MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 23/11/2012
XSNT
Giải ĐB
67720
Giải nhất
23579
Giải nhì
93313
Giải ba
88191
74937
Giải tư
53277
08922
20714
34171
18517
07485
46497
Giải năm
6792
Giải sáu
3410
7370
5150
Giải bảy
583
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
1,2,5,70 
7,910,3,4,7
2,920,2
1,837
146
850
46 
1,3,7,970,1,7,9
 83,5
791,2,7
 
Ngày: 16/11/2012
XSNT
Giải ĐB
12598
Giải nhất
67699
Giải nhì
31369
Giải ba
73691
95503
Giải tư
05983
51187
88837
66779
37713
91899
11811
Giải năm
2014
Giải sáu
6872
2562
6454
Giải bảy
071
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 03
1,3,7,911,3,4
6,72 
0,1,831,7
1,54 
 54
 62,9
3,871,2,9
983,7
6,7,9291,8,92
 
Ngày: 09/11/2012
XSNT
Giải ĐB
60151
Giải nhất
24732
Giải nhì
33244
Giải ba
97449
64657
Giải tư
13599
68003
22588
74694
94553
11704
56342
Giải năm
9738
Giải sáu
2753
5250
0682
Giải bảy
818
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
503,4
518
3,4,82 
0,52,632,8
0,4,942,4,9
 50,1,32,7
 63
57 
1,3,882,8
4,994,9
 
Ngày: 02/11/2012
XSNT
Giải ĐB
10931
Giải nhất
65948
Giải nhì
77067
Giải ba
06792
43092
Giải tư
70251
68932
11303
03934
06130
49064
60197
Giải năm
4292
Giải sáu
6970
5200
4020
Giải bảy
172
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,700,3
3,51 
3,7,9320
030,1,2,4
3,648
 51
 64,7
6,970,2
4,888
 923,7
 
Ngày: 26/10/2012
XSNT
Giải ĐB
11471
Giải nhất
59224
Giải nhì
56475
Giải ba
96957
41248
Giải tư
71371
55149
70311
95222
88808
26609
91131
Giải năm
6968
Giải sáu
5932
5837
2748
Giải bảy
635
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 08,9
1,32,7211
2,322,4
 312,2,5,7
2482,9
3,757
 68
3,5712,5
0,42,68 
0,49 
 
Ngày: 19/10/2012
XSNT
Giải ĐB
06977
Giải nhất
75901
Giải nhì
18629
Giải ba
90897
05507
Giải tư
08398
34282
91989
63357
26680
87646
34301
Giải năm
5402
Giải sáu
5158
5391
1185
Giải bảy
296
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
8012,2,7
02,91 
0,829
 3 
 46
857,8
4,96 
0,5,7,9277
5,980,2,5,9
2,891,6,72,8
 
Ngày: 12/10/2012
XSNT
Giải ĐB
08487
Giải nhất
31957
Giải nhì
61676
Giải ba
17749
77961
Giải tư
24698
71657
18934
98821
97722
71952
27935
Giải năm
4463
Giải sáu
8659
6141
9293
Giải bảy
866
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,4,616
2,521,2
6,934,5
341,9
352,72,9
1,6,761,3,6
52,876
987
4,593,8