MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 22/01/2010
XSNT
Giải ĐB
21459
Giải nhất
53803
Giải nhì
16095
Giải ba
89225
61923
Giải tư
34377
81203
73715
18318
62973
85371
68133
Giải năm
1597
Giải sáu
4858
8425
1728
Giải bảy
805
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 032,5
715,8
 23,52,8
02,2,3,733
 4 
0,1,22,958,9
 6 
7,971,3,7
1,2,5,98 
595,7,8
 
Ngày: 15/01/2010
XSNT
Giải ĐB
38284
Giải nhất
53656
Giải nhì
30322
Giải ba
85406
82207
Giải tư
15550
92691
56716
92472
59794
88008
41787
Giải năm
8159
Giải sáu
3049
9306
7924
Giải bảy
359
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
5062,7,8
916
2,722,4
 3 
2,8,949
 50,6,92
02,1,56 
0,872,9
084,7
4,52,791,4
 
Ngày: 08/01/2010
XSNT
Giải ĐB
34679
Giải nhất
70829
Giải nhì
54017
Giải ba
66100
93778
Giải tư
34866
43261
54884
76857
39352
93815
27340
Giải năm
4962
Giải sáu
8439
7707
6156
Giải bảy
601
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
0,400,1,7
0,615,7
5,629
 39
840
152,6,7
5,661,2,6
0,1,578,9
784,9
2,3,7,89 
 
Ngày: 01/01/2010
XSNT
Giải ĐB
14996
Giải nhất
38110
Giải nhì
69025
Giải ba
32654
53026
Giải tư
62396
90313
82825
53314
88390
14399
89689
Giải năm
1165
Giải sáu
6791
1426
7555
Giải bảy
766
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
1,90 
910,3,4
 252,62
13 
1,5,64 
22,5,654,5
22,6,9264,5,6
 7 
 89
8,990,1,62,9
 
Ngày: 25/12/2009
XSNT
Giải ĐB
28680
Giải nhất
04891
Giải nhì
14644
Giải ba
10690
52208
Giải tư
50901
53183
07428
72046
51324
06776
36653
Giải năm
8276
Giải sáu
6909
8870
4301
Giải bảy
185
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
7,8,9012,8,9
02,91 
 24,8
5,83 
2,4,644,6
853
4,7264
 70,62
0,280,3,5
090,1
 
Ngày: 18/12/2009
XSNT
Giải ĐB
54003
Giải nhất
14258
Giải nhì
27631
Giải ba
98200
18708
Giải tư
44423
72623
29257
42088
45452
96922
42892
Giải năm
3995
Giải sáu
9358
9616
9442
Giải bảy
000
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
02002,3,8
316
2,4,5,922,32
0,2231,5
 42
3,952,7,82
16 
57 
0,52,888
 92,5
 
Ngày: 11/12/2009
XSNT
Giải ĐB
52175
Giải nhất
67897
Giải nhì
57333
Giải ba
62441
83124
Giải tư
78024
13783
26386
05288
49000
51067
29326
Giải năm
7337
Giải sáu
9510
8860
6022
Giải bảy
828
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
0,1,600
410
222,42,6,8
3,833,7
2241
75 
2,860,7
3,6,9275
2,883,6,8
 972