MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 17/02/2023
XSNT
Giải ĐB
429399
Giải nhất
49954
Giải nhì
77670
Giải ba
25209
97877
Giải tư
71437
98378
06109
87328
50111
23514
69347
Giải năm
1658
Giải sáu
0056
6314
2853
Giải bảy
499
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,7092
110,1,42
 28
537
12,547
 53,4,6,8
56 
3,4,770,7,8
2,5,78 
02,92992
 
Ngày: 10/02/2023
XSNT
Giải ĐB
294029
Giải nhất
47664
Giải nhì
58258
Giải ba
88399
94818
Giải tư
86455
93888
56696
18314
77329
85575
58686
Giải năm
2612
Giải sáu
2071
8534
2611
Giải bảy
891
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
10 
1,7,910,1,2,4
8
1292
 34
1,3,64 
5,755,8
8,964
 71,5
1,5,886,8
22,991,6,9
 
Ngày: 03/02/2023
XSNT
Giải ĐB
520062
Giải nhất
78527
Giải nhì
06010
Giải ba
04085
29102
Giải tư
76585
35321
28077
58862
90176
82578
81367
Giải năm
4114
Giải sáu
9261
1911
8935
Giải bảy
500
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
0,100,2
1,2,3,610,1,4
0,6221,7
 31,5
14 
3,825 
761,22,7
2,6,776,7,8
7852
 9 
 
Ngày: 27/01/2023
XSNT
Giải ĐB
284882
Giải nhất
94851
Giải nhì
92687
Giải ba
93078
75146
Giải tư
03683
54581
54744
08767
73558
27244
06462
Giải năm
8756
Giải sáu
4980
0123
1166
Giải bảy
695
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
80 
5,81 
6,823
2,3,833
42442,6
951,6,8
4,5,662,6,7
6,878
5,780,1,2,3
7
 95
 
Ngày: 20/01/2023
XSNT
Giải ĐB
204032
Giải nhất
91706
Giải nhì
66455
Giải ba
66058
47588
Giải tư
36842
32599
70324
63454
89917
49024
38683
Giải năm
6897
Giải sáu
5753
6003
4304
Giải bảy
634
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,6
 17
3,4242
0,5,832,4
0,22,3,5
6
42
553,4,5,8
064
1,97 
5,883,8
997,9
 
Ngày: 13/01/2023
XSNT
Giải ĐB
640728
Giải nhất
52584
Giải nhì
96281
Giải ba
45871
59077
Giải tư
66575
86224
20557
57270
92575
59848
56535
Giải năm
1705
Giải sáu
5570
4733
8675
Giải bảy
506
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
7205,6
7,81 
 24,8
3,733,5
2,848
0,3,7357
06 
5,7702,1,3,53
7
2,481,4
 9 
 
Ngày: 06/01/2023
XSNT
Giải ĐB
409386
Giải nhất
62721
Giải nhì
94373
Giải ba
19090
81859
Giải tư
30378
18797
76434
09249
87648
43498
72432
Giải năm
9903
Giải sáu
5216
3674
7286
Giải bảy
236
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
903
216
321
0,7,832,4,6
3,748,9
 59
1,3,826 
973,4,8
4,7,983,62
4,590,7,8