MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 01/03/2013
XSNT
Giải ĐB
005900
Giải nhất
08368
Giải nhì
11533
Giải ba
06477
00723
Giải tư
37487
36185
30299
62242
78674
96554
18752
Giải năm
9851
Giải sáu
9999
5888
8126
Giải bảy
002
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2
0,51 
0,4,523,6
2,333
5,742
851,2,4
268
7,874,7
6,885,7,8
92992
 
Ngày: 22/02/2013
XSNT
Giải ĐB
253981
Giải nhất
82910
Giải nhì
74703
Giải ba
17543
04952
Giải tư
89065
19061
38760
48853
81718
34883
82333
Giải năm
4823
Giải sáu
5515
3979
8703
Giải bảy
957
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
1,6032
6,810,5,8
523,6
02,2,3,4
5,8
33
 43
1,652,3,7
260,1,5
579
181,3
79 
 
Ngày: 15/02/2013
XSNT
Giải ĐB
551648
Giải nhất
12928
Giải nhì
82927
Giải ba
56059
45084
Giải tư
01652
58689
21780
91822
95709
42089
77087
Giải năm
2670
Giải sáu
7576
0597
2724
Giải bảy
496
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
7,809
 1 
2,522,4,7,8
 3 
2,848
552,5,9
7,96 
2,8,970,6
2,480,4,7,92
0,5,8296,7
 
Ngày: 08/02/2013
XSNT
Giải ĐB
840031
Giải nhất
36293
Giải nhì
79744
Giải ba
01737
38206
Giải tư
00995
42334
37021
39257
93825
99811
90225
Giải năm
9947
Giải sáu
7024
2676
2935
Giải bảy
911
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
 06
12,2,3112
921,4,52
931,4,5,7
2,3,444,7
22,3,957
0,76 
3,4,576
 8 
 92,3,5
 
Ngày: 01/02/2013
XSNT
Giải ĐB
294538
Giải nhất
43322
Giải nhì
91092
Giải ba
11112
75919
Giải tư
94523
80972
59814
86723
87525
40696
83425
Giải năm
5146
Giải sáu
6099
5995
7301
Giải bảy
883
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
 01
012,4,9
1,2,7,922,32,52
22,836,8
146
22,95 
3,4,96 
 72
383
1,992,5,6,9
 
Ngày: 25/01/2013
XSNT
Giải ĐB
603648
Giải nhất
29872
Giải nhì
81658
Giải ba
91299
77341
Giải tư
73481
20389
68151
38479
09277
66515
99596
Giải năm
4620
Giải sáu
5152
9144
3935
Giải bảy
814
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
208
4,5,814,5
5,720
 35
1,441,4,8
1,351,2,8
96 
772,7,9
0,4,581,9
7,8,996,9
 
Ngày: 18/01/2013
XSNT
Giải ĐB
296317
Giải nhất
00754
Giải nhì
60846
Giải ba
45072
59408
Giải tư
02058
22609
89783
23017
34800
18465
72511
Giải năm
5809
Giải sáu
4057
0438
0911
Giải bảy
808
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
000,82,92
12112,72
72 
834,8
3,546
654,7,8
465
12,572
02,3,583
029