MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 25/10/2009
XSKT
Giải ĐB
06576
Giải nhất
91074
Giải nhì
05466
Giải ba
59662
41690
Giải tư
64446
51135
98742
49328
64562
91743
81042
Giải năm
8597
Giải sáu
6112
9875
4240
Giải bảy
149
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
4,90 
 12
1,42,6228
435
740,22,3,6
9
3,7,95 
4,6,7622,6
974,5,6
28 
490,5,7
 
Ngày: 18/10/2009
XSKT
Giải ĐB
89123
Giải nhất
96237
Giải nhì
71660
Giải ba
96659
24536
Giải tư
87831
76683
08304
72721
00740
89661
65067
Giải năm
1902
Giải sáu
3288
3378
2948
Giải bảy
079
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
4,602,4
2,3,61 
021,3
2,831,6,7
040,8
 58,9
360,1,7
3,678,9
4,5,7,883,8
5,79 
 
Ngày: 11/10/2009
XSKT
Giải ĐB
83447
Giải nhất
09425
Giải nhì
51544
Giải ba
06286
62583
Giải tư
08507
23670
30635
55083
35943
33174
38194
Giải năm
0613
Giải sáu
4620
6902
7521
Giải bảy
833
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,2,702,7
210,3
020,1,5
1,3,4,8233,5
4,7,943,4,7
2,35 
86 
0,470,4
 832,6
 94
 
Ngày: 04/10/2009
XSKT
Giải ĐB
52242
Giải nhất
86711
Giải nhì
22493
Giải ba
64610
89456
Giải tư
29219
91614
31917
63048
47642
52404
74097
Giải năm
6652
Giải sáu
5488
3214
3050
Giải bảy
810
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
12,504
1102,1,42,7
9
42,52 
93 
0,12422,8
 50,2,6
56 
1,97 
4,8,988
193,7,8
 
Ngày: 27/09/2009
XSKT
Giải ĐB
09502
Giải nhất
92034
Giải nhì
56958
Giải ba
08002
43878
Giải tư
35573
37014
68664
16188
57957
75304
07525
Giải năm
2097
Giải sáu
0003
9106
0056
Giải bảy
101
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
 01,22,3,4
6
014
0225,7
0,734
0,1,3,64 
256,7,8
0,564
2,5,973,8
5,7,888
 97
 
Ngày: 20/09/2009
XSKT
Giải ĐB
93031
Giải nhất
93422
Giải nhì
39642
Giải ba
88748
01680
Giải tư
24332
67113
21847
13884
64916
07271
74874
Giải năm
1235
Giải sáu
6561
8672
7905
Giải bảy
871
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
805
3,6,7213,6
2,3,4,722
131,2,5
7,842,7,8
0,35 
1,861
4712,2,4
480,4,6
 9 
 
Ngày: 13/09/2009
XSKT
Giải ĐB
65621
Giải nhất
16315
Giải nhì
76406
Giải ba
40001
95375
Giải tư
31022
10629
27417
37490
31992
12231
60202
Giải năm
2646
Giải sáu
9033
6954
3305
Giải bảy
951
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,901,2,5,6
0,2,3,510,5,7
0,2,921,2,9
331,3
546
0,1,751,4
0,46 
175
 8 
290,2