MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 12/10/2014
XSKT
Giải ĐB
840507
Giải nhất
69200
Giải nhì
25173
Giải ba
11807
89263
Giải tư
23637
15784
17195
02060
78836
05261
50303
Giải năm
8127
Giải sáu
7800
3560
3298
Giải bảy
832
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
02,62002,3,72
61 
3,427
0,6,732,6,7
842
95 
3602,1,3
02,2,373
984
 95,8
 
Ngày: 05/10/2014
XSKT
Giải ĐB
252423
Giải nhất
79740
Giải nhì
52957
Giải ba
84861
01199
Giải tư
93601
57625
69006
67257
76854
35487
30729
Giải năm
1345
Giải sáu
8097
0781
4596
Giải bảy
360
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
4,601,6
0,6,81 
 232,5,9
223 
540,5
2,454,72
0,960,1
52,8,97 
 81,7
2,996,7,9
 
Ngày: 28/09/2014
XSKT
Giải ĐB
797695
Giải nhất
47685
Giải nhì
85657
Giải ba
84736
51936
Giải tư
45496
72962
91843
21807
91596
87968
51364
Giải năm
7672
Giải sáu
3439
3098
0314
Giải bảy
147
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
 07
 14
5,6,72 
4362,9
1,643,7
8,952,7
32,9262,4,8
0,4,572
6,985
395,62,8
 
Ngày: 21/09/2014
XSKT
Giải ĐB
314612
Giải nhất
95323
Giải nhì
40863
Giải ba
08559
55932
Giải tư
32957
15215
84868
21932
91677
01790
17670
Giải năm
6452
Giải sáu
5479
3696
2975
Giải bảy
458
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
7,90 
 12,5
1,32,523,8
2,6322
 4 
1,752,7,8,9
963,8
5,770,5,7,9
2,5,68 
5,790,6
 
Ngày: 14/09/2014
XSKT
Giải ĐB
682715
Giải nhất
82500
Giải nhì
53509
Giải ba
40317
12007
Giải tư
38393
27113
34148
86571
76564
72400
62019
Giải năm
7497
Giải sáu
1550
6947
1404
Giải bảy
499
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
02,5,6002,4,7,9
713,5,7,9
 2 
1,93 
0,647,8
150
 60,4
0,1,4,971
48 
0,1,993,7,9
 
Ngày: 07/09/2014
XSKT
Giải ĐB
000846
Giải nhất
67482
Giải nhì
56348
Giải ba
99060
82649
Giải tư
03029
03212
43690
75865
98140
50026
39569
Giải năm
3160
Giải sáu
6891
3557
1818
Giải bảy
652
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
4,62,90 
912,8
1,52,826,9
 3 
 40,6,8,9
6522,7
2,4602,5,9
57 
1,482
2,4,690,1
 
Ngày: 31/08/2014
XSKT
Giải ĐB
985519
Giải nhất
55915
Giải nhì
96530
Giải ba
80645
65281
Giải tư
09723
76315
85944
60282
01149
54468
15077
Giải năm
3252
Giải sáu
9265
7497
4792
Giải bảy
980
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
3,804
8152,9
5,8,923
230
0,444,5,9
12,4,652
 65,8
7,977
680,1,2
1,492,7