MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 05/01/2020
XSKT
Giải ĐB
706355
Giải nhất
61472
Giải nhì
60825
Giải ba
96808
63816
Giải tư
47336
91521
16757
61106
19075
70234
84476
Giải năm
1471
Giải sáu
1658
1604
6818
Giải bảy
611
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 04,6,8
1,2,711,6,8,9
721,5
 34,6
0,34 
2,5,755,7,8
0,1,3,76 
571,2,5,6
0,1,58 
19 
 
Ngày: 29/12/2019
XSKT
Giải ĐB
756040
Giải nhất
52253
Giải nhì
37031
Giải ba
61747
07679
Giải tư
06446
83956
07620
61416
77838
36129
70215
Giải năm
2139
Giải sáu
4789
9845
9981
Giải bảy
315
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
22,40 
3,8152,6
 202,9
531,8,9
 40,5,6,7
12,453,6
1,4,56 
479
381,9
2,3,7,89 
 
Ngày: 22/12/2019
XSKT
Giải ĐB
412461
Giải nhất
57790
Giải nhì
01515
Giải ba
81389
06792
Giải tư
50538
92353
20467
69193
72545
05777
22374
Giải năm
1327
Giải sáu
0232
3153
7325
Giải bảy
835
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
90 
615
3,925,7
3,52,932,3,5,8
745
1,2,3,4532
 61,7
2,6,774,7
389
890,2,3
 
Ngày: 15/12/2019
XSKT
Giải ĐB
616820
Giải nhất
69729
Giải nhì
84073
Giải ba
62470
29941
Giải tư
25719
45348
24093
99510
66354
90423
20300
Giải năm
9106
Giải sáu
1211
7038
2022
Giải bảy
532
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,700,6
1,410,1,9
2,320,2,3,9
2,7,932,8
541,7,8
 54
06 
470,3
3,48 
1,293
 
Ngày: 08/12/2019
XSKT
Giải ĐB
937126
Giải nhất
37060
Giải nhì
71019
Giải ba
63871
18075
Giải tư
25488
04553
81432
59097
55479
12286
59270
Giải năm
5586
Giải sáu
1127
8997
5713
Giải bảy
390
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
6,7,904
713,9
326,7
1,532
04 
753
2,8260
2,9270,1,5,9
8862,8
1,790,72
 
Ngày: 01/12/2019
XSKT
Giải ĐB
654860
Giải nhất
25601
Giải nhì
75857
Giải ba
14877
53715
Giải tư
24884
12599
20393
86604
85206
83956
10732
Giải năm
0537
Giải sáu
3142
6667
7753
Giải bảy
676
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
601,4,6
015
3,42 
5,932,7
0,842
153,6,7
0,5,7,960,7
3,5,6,776,7
 84
993,6,9
 
Ngày: 24/11/2019
XSKT
Giải ĐB
371576
Giải nhất
00855
Giải nhì
73258
Giải ba
84598
10351
Giải tư
04049
72524
20298
12875
64028
40012
86099
Giải năm
4161
Giải sáu
3809
1005
4502
Giải bảy
197
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
 02,52,9
5,612
0,124,8
 3 
249
02,5,751,5,8
761
975,6
2,5,928 
0,4,997,82,9