MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 22/04/2014
XSDLK
Giải ĐB
197555
Giải nhất
77398
Giải nhì
56593
Giải ba
75062
18345
Giải tư
17608
13841
07403
68219
89418
51140
64220
Giải năm
1423
Giải sáu
9692
4292
4090
Giải bảy
837
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,903,8
418,9
6,9220,3
0,2,930,7
 40,1,5
4,555
 62
37 
0,1,98 
190,22,3,8
 
Ngày: 15/04/2014
XSDLK
Giải ĐB
923398
Giải nhất
18861
Giải nhì
26836
Giải ba
36529
10018
Giải tư
21972
49474
53267
15586
28269
71414
56824
Giải năm
7254
Giải sáu
8332
6118
6603
Giải bảy
821
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
 03
2,614,6,82
3,721,4,9
032,6
1,2,5,74 
 54
1,3,861,7,9
672,4
12,986
2,698
 
Ngày: 08/04/2014
XSDLK
Giải ĐB
319680
Giải nhất
42628
Giải nhì
33179
Giải ba
48607
89497
Giải tư
73615
64582
66254
24885
86407
69545
79777
Giải năm
2838
Giải sáu
4827
9718
0823
Giải bảy
819
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
8072
315,8,9
823,7,8
231,8
545
1,4,854
 6 
02,2,7,977,9
1,2,380,2,5
1,797
 
Ngày: 01/04/2014
XSDLK
Giải ĐB
561917
Giải nhất
19400
Giải nhì
57718
Giải ba
09169
46997
Giải tư
70535
31919
59089
83883
57137
86550
19142
Giải năm
5304
Giải sáu
2185
9808
5628
Giải bảy
527
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,500,4,8
417,8,9
427,8
835,7
041,2
3,850
 69
1,2,3,97 
0,1,283,5,9
1,6,897
 
Ngày: 25/03/2014
XSDLK
Giải ĐB
677390
Giải nhất
57016
Giải nhì
17795
Giải ba
02970
16968
Giải tư
37799
86540
95794
48470
36271
12063
40706
Giải năm
2407
Giải sáu
5234
9510
9489
Giải bảy
919
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
1,4,72,902,6,7
710,6,9
02 
634
3,940
95 
0,163,8
0702,1
689
1,8,990,4,5,9
 
Ngày: 18/03/2014
XSDLK
Giải ĐB
682509
Giải nhất
43776
Giải nhì
37737
Giải ba
25513
62892
Giải tư
05680
21099
24002
83930
65782
87312
97095
Giải năm
3385
Giải sáu
2443
4964
0264
Giải bảy
047
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
3,4,802,9
 12,3
0,1,8,92 
1,430,7
6240,3,7
8,95 
7642
3,476
 80,2,5
0,992,5,9
 
Ngày: 11/03/2014
XSDLK
Giải ĐB
512833
Giải nhất
42520
Giải nhì
50590
Giải ba
69951
63361
Giải tư
78013
87325
16674
36331
62214
83809
60869
Giải năm
9799
Giải sáu
5413
6476
6367
Giải bảy
083
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
2,909
3,5,6132,4
 20,5
12,3,831,3
1,74 
251
7,961,7,9
674,6
 83
0,6,990,6,9