MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 20/11/2012
XSDLK
Giải ĐB
43034
Giải nhất
01993
Giải nhì
98515
Giải ba
32645
65975
Giải tư
62931
60000
12213
36164
45826
27153
64931
Giải năm
0834
Giải sáu
9496
0622
5256
Giải bảy
438
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
0,400
3213,5
222,6
1,5,9312,42,8
32,640,5
1,4,753,6
2,5,964
 75
38 
 93,6
 
Ngày: 13/11/2012
XSDLK
Giải ĐB
36114
Giải nhất
72737
Giải nhì
59148
Giải ba
13190
03327
Giải tư
68411
87537
92517
69800
03683
40504
17115
Giải năm
1087
Giải sáu
2097
3861
7487
Giải bảy
223
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
0,900,4
1,611,4,5,7
 23,7
2,8372
0,148
1,555
 61
1,2,32,82
9
7 
483,72
 90,7
 
Ngày: 06/11/2012
XSDLK
Giải ĐB
26758
Giải nhất
36381
Giải nhì
21321
Giải ba
82257
08777
Giải tư
51964
45693
85703
46154
47322
32814
92668
Giải năm
5497
Giải sáu
6863
9174
9961
Giải bảy
667
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
 03
2,6,814
221,2
0,6,938
1,5,6,74 
 54,7,8
 61,3,4,7
8
5,6,7,974,7
3,5,681
 93,7
 
Ngày: 30/10/2012
XSDLK
Giải ĐB
69176
Giải nhất
99361
Giải nhì
47427
Giải ba
40031
88754
Giải tư
93246
53601
74355
46245
61657
54641
61836
Giải năm
3836
Giải sáu
3749
5491
3234
Giải bảy
450
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
501
0,3,4,6
9
1 
827
 31,4,62
3,541,5,6,9
4,550,4,5,7
32,4,761
2,576
 82
491
 
Ngày: 23/10/2012
XSDLK
Giải ĐB
59168
Giải nhất
19888
Giải nhì
77093
Giải ba
29254
36215
Giải tư
59707
81611
93729
04055
59209
05898
22019
Giải năm
5075
Giải sáu
8620
9240
5038
Giải bảy
935
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
2,4072,9
111,5,9
 20,9
935,8
540
1,3,5,754,5
 68
0275
3,6,8,988
0,1,293,8
 
Ngày: 16/10/2012
XSDLK
Giải ĐB
62744
Giải nhất
84884
Giải nhì
63211
Giải ba
77641
26243
Giải tư
07045
86936
68106
80343
10266
63237
34418
Giải năm
0879
Giải sáu
7197
7827
0085
Giải bảy
421
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,6
1,2,411,8
 21,7
4236,7
4,841,32,4,5
4,85 
0,3,666
2,3,979
184,5
797
 
Ngày: 09/10/2012
XSDLK
Giải ĐB
72499
Giải nhất
60176
Giải nhì
84101
Giải ba
82347
14733
Giải tư
66969
69446
04157
82481
51687
39069
66404
Giải năm
2910
Giải sáu
2768
5048
1314
Giải bảy
399
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
101,4
0,8,910,4
 2 
333
0,146,7,8
 57
4,768,92
4,5,876
4,681,7
62,9291,92