MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 16/06/2020
XSDLK
Giải ĐB
078268
Giải nhất
54542
Giải nhì
59445
Giải ba
59537
76580
Giải tư
16949
36137
79937
03578
83170
38174
94494
Giải năm
4574
Giải sáu
7048
0640
8252
Giải bảy
991
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
4,7,80 
91 
4,5,92 
 373
72,940,2,5,8
9
452
 68
3370,42,8
4,6,780
491,2,4
 
Ngày: 09/06/2020
XSDLK
Giải ĐB
483346
Giải nhất
84875
Giải nhì
58815
Giải ba
49994
09826
Giải tư
97951
66337
28500
25805
85073
02329
14597
Giải năm
0469
Giải sáu
5520
2559
9893
Giải bảy
855
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
0,200,5
515
 20,6,9
3,7,933,7
946
0,1,5,751,5,9
2,469
3,973,5
 8 
2,5,693,4,7
 
Ngày: 02/06/2020
XSDLK
Giải ĐB
361790
Giải nhất
92835
Giải nhì
12941
Giải ba
67850
96140
Giải tư
23648
94165
48782
91310
41584
87500
13370
Giải năm
8341
Giải sáu
1324
4546
0487
Giải bảy
327
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,5
7,9
00
4210
8242,7
 35
22,840,12,6,8
3,650
465
2,870
482,4,7
 90
 
Ngày: 26/05/2020
XSDLK
Giải ĐB
175222
Giải nhất
34897
Giải nhì
32489
Giải ba
94847
92190
Giải tư
62892
59426
63898
11755
83512
68429
65118
Giải năm
1022
Giải sáu
3309
2811
6583
Giải bảy
692
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
909
1,211,2,8
1,22,9221,22,6,9
83 
 47
555
26 
4,97 
1,983,9
0,2,890,22,7,8
 
Ngày: 19/05/2020
XSDLK
Giải ĐB
286733
Giải nhất
69775
Giải nhì
03005
Giải ba
71594
92634
Giải tư
97965
16628
33505
57920
25372
13578
85768
Giải năm
4863
Giải sáu
5288
2372
4304
Giải bảy
813
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
204,52
 13
7220,8
1,3,633,4
0,3,94 
02,6,7,95 
 63,5,8
 722,5,8
2,6,7,888
 94,5
 
Ngày: 12/05/2020
XSDLK
Giải ĐB
985683
Giải nhất
52373
Giải nhì
80639
Giải ba
75858
36045
Giải tư
17324
46462
62777
99880
83355
32711
99158
Giải năm
6757
Giải sáu
0117
9077
9878
Giải bảy
960
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
6,807
111,7
624
7,839
245
4,555,7,82
 60,2
0,1,5,7273,72,8
52,780,3
39 
 
Ngày: 05/05/2020
XSDLK
Giải ĐB
677181
Giải nhất
70253
Giải nhì
56359
Giải ba
83822
91754
Giải tư
32921
96239
28835
24476
01725
59758
00872
Giải năm
7243
Giải sáu
5648
3392
3521
Giải bảy
472
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
 04
22,81 
2,72,9212,2,5
4,535,9
0,543,8
2,353,4,8,9
76 
 722,6
4,581
3,592