MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 09/10/2018
XSDLK
Giải ĐB
558873
Giải nhất
85567
Giải nhì
26064
Giải ba
81588
71707
Giải tư
42036
87438
73435
39561
66961
39442
00961
Giải năm
8459
Giải sáu
7286
4794
7311
Giải bảy
224
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 07
1,6311
424
735,6,8
2,6,942
359
3,82613,4,7
0,673
3,8862,8
594
 
Ngày: 02/10/2018
XSDLK
Giải ĐB
062190
Giải nhất
83665
Giải nhì
05068
Giải ba
43968
06729
Giải tư
35535
88955
47795
33848
40826
13149
73476
Giải năm
0206
Giải sáu
8391
2922
4163
Giải bảy
254
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
906
91 
222,6,9
635
548,9
3,5,6,954,5
0,2,763,5,82
776,7
4,628 
2,490,1,5
 
Ngày: 25/09/2018
XSDLK
Giải ĐB
600061
Giải nhất
22289
Giải nhì
71027
Giải ba
64471
58546
Giải tư
42910
80922
35391
77282
34876
00413
60715
Giải năm
9871
Giải sáu
7712
4099
0900
Giải bảy
081
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
0,100
6,72,8,910,2,3,5
1,2,8,922,7
13 
 46
15 
4,761
2712,6
 81,2,9
8,991,2,9
 
Ngày: 18/09/2018
XSDLK
Giải ĐB
892645
Giải nhất
78812
Giải nhì
23493
Giải ba
72913
60136
Giải tư
09328
16693
74547
09402
84001
31806
77453
Giải năm
2389
Giải sáu
4524
2193
9080
Giải bảy
938
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
801,2,6
012,3,8
0,124,8
1,5,9336,8
245,7
453
0,36 
47 
1,2,380,9
8933
 
Ngày: 11/09/2018
XSDLK
Giải ĐB
413480
Giải nhất
82954
Giải nhì
72011
Giải ba
96253
49904
Giải tư
88298
27749
79391
84124
23108
87019
26794
Giải năm
1198
Giải sáu
4325
8965
0579
Giải bảy
902
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
802,4,8
1,911,9
024,5
53 
0,2,5,949
2,6,753,4
 65
 75,9
0,9280
1,4,791,4,82
 
Ngày: 04/09/2018
XSDLK
Giải ĐB
042191
Giải nhất
16220
Giải nhì
72688
Giải ba
88087
38850
Giải tư
62235
31311
88400
41841
58405
75478
54370
Giải năm
0815
Giải sáu
7505
5151
9996
Giải bảy
575
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
0,2,5,700,52
1,4,5,911,5
 20,3
235
 41
02,1,3,750,1
96 
870,5,8
7,887,8
 91,6
 
Ngày: 28/08/2018
XSDLK
Giải ĐB
198536
Giải nhất
50668
Giải nhì
25394
Giải ba
65415
73790
Giải tư
33931
82704
88481
46264
27842
77131
08609
Giải năm
9308
Giải sáu
1610
2940
1093
Giải bảy
940
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
1,42,904,8,9
32,810,5
42 
9312,6
0,6,9402,2
158
364,8
 7 
0,5,681
090,3,4