MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định

Ngày: 14/03/2024
XSBDI
Giải ĐB
849263
Giải nhất
30935
Giải nhì
38963
Giải ba
84726
23878
Giải tư
19957
39711
03292
52230
12575
11140
13591
Giải năm
2994
Giải sáu
5567
5454
4818
Giải bảy
197
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
3,407
1,911,8
926
6230,5
5,940
3,754,7
2632,7
0,5,6,975,8
1,78 
 91,2,4,7
 
Ngày: 07/03/2024
XSBDI
Giải ĐB
950417
Giải nhất
87093
Giải nhì
08092
Giải ba
23496
41802
Giải tư
57395
34092
38436
37033
95762
17193
54342
Giải năm
1238
Giải sáu
7910
8998
3137
Giải bảy
908
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
102,8
 10,7
0,4,6,922 
3,9233,6,7,8
 42
95 
3,962
1,3,87 
0,3,987
 922,32,5,6
8
 
Ngày: 29/02/2024
XSBDI
Giải ĐB
525120
Giải nhất
39084
Giải nhì
74210
Giải ba
00050
51940
Giải tư
81727
17122
90298
86210
36890
37026
36895
Giải năm
8933
Giải sáu
9656
3120
1715
Giải bảy
416
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
12,22,4,5
9
0 
 102,5,6
2202,2,3,6
7
2,333
840
1,950,6
1,2,56 
27 
984
 90,5,8
 
Ngày: 22/02/2024
XSBDI
Giải ĐB
070593
Giải nhất
25964
Giải nhì
34325
Giải ba
65658
11286
Giải tư
31410
07023
18410
94324
44135
33551
33641
Giải năm
0249
Giải sáu
6197
7105
0980
Giải bảy
931
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
12,805
3,4,5102
 23,4,5
2,931,5,8
2,641,9
0,2,351,8
864
97 
3,580,6
493,7
 
Ngày: 15/02/2024
XSBDI
Giải ĐB
159648
Giải nhất
24562
Giải nhì
61133
Giải ba
41718
67094
Giải tư
12959
36324
71858
30329
45094
06565
71736
Giải năm
3678
Giải sáu
8835
0891
2350
Giải bảy
630
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
3,50 
918
624,9
330,3,5,6
2,9248
3,650,8,9
362,5
978
1,4,5,78 
2,591,42,7
 
Ngày: 08/02/2024
XSBDI
Giải ĐB
642864
Giải nhất
69623
Giải nhì
82442
Giải ba
96659
68741
Giải tư
88211
90222
97055
52001
47840
98626
49966
Giải năm
9783
Giải sáu
2034
4096
7336
Giải bảy
898
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
401
0,1,411
2,422,3,6
2,834,6
3,640,1,2
555,9
2,3,6,964,6
 79
983
5,796,8
 
Ngày: 01/02/2024
XSBDI
Giải ĐB
348464
Giải nhất
99299
Giải nhì
47581
Giải ba
53521
20317
Giải tư
08950
78654
62449
36693
63905
38139
12592
Giải năm
1539
Giải sáu
9092
2141
3486
Giải bảy
225
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
505
2,4,817
9221,5
9392
5,641,9
0,250,4
864,7
1,67 
 81,6
32,4,9922,3,9