MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định

Ngày: 10/01/2019
XSBDI
Giải ĐB
018863
Giải nhất
52767
Giải nhì
05072
Giải ba
08863
33802
Giải tư
50615
97873
73276
97335
84668
40198
46129
Giải năm
1667
Giải sáu
7216
4839
8630
Giải bảy
045
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
3022
 15,6
02,729
62,730,5,9
 45
1,3,45 
1,7632,72,8
6272,3,6
6,98 
2,398
 
Ngày: 03/01/2019
XSBDI
Giải ĐB
464474
Giải nhất
58977
Giải nhì
40202
Giải ba
54264
86570
Giải tư
60308
59150
19166
56858
89441
67234
80822
Giải năm
9951
Giải sáu
2931
0487
5951
Giải bảy
897
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
5,702,8
3,4,521 
0,222
831,4
3,6,741
 50,12,8
664,6
7,8,970,4,7
0,583,7
 97
 
Ngày: 27/12/2018
XSBDI
Giải ĐB
930006
Giải nhất
50914
Giải nhì
96352
Giải ba
14345
75340
Giải tư
29058
10792
23915
88434
34920
08710
66507
Giải năm
4073
Giải sáu
5546
5947
6091
Giải bảy
792
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
1,2,406,7
9210,4,5
5,9220
734
1,340,5,6,7
1,452,8
0,46 
0,473
58 
 912,22
 
Ngày: 20/12/2018
XSBDI
Giải ĐB
416934
Giải nhất
76596
Giải nhì
50256
Giải ba
86293
83970
Giải tư
73492
48634
70078
49245
90152
64387
47418
Giải năm
2761
Giải sáu
6814
6571
9010
Giải bảy
400
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700
6,710,4,8
5,92 
9342
1,32,645
452,6
5,961,4
870,1,8
1,787
 92,3,6
 
Ngày: 13/12/2018
XSBDI
Giải ĐB
403096
Giải nhất
12437
Giải nhì
97891
Giải ba
66592
83521
Giải tư
09710
10165
13266
30806
23352
01195
04527
Giải năm
5278
Giải sáu
8765
7357
5818
Giải bảy
324
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
1,706
2,910,8
5,921,4,7
 37
24 
62,952,7
0,6,9652,6
2,3,570,8
1,78 
 91,2,5,6
 
Ngày: 06/12/2018
XSBDI
Giải ĐB
861273
Giải nhất
31203
Giải nhì
10161
Giải ba
31394
93067
Giải tư
33724
42177
72435
55848
17229
60875
96103
Giải năm
9521
Giải sáu
6324
7934
2997
Giải bảy
746
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
 032
2,61 
 21,42,9
02,734,5
22,3,946,8
3,75 
461,7,8
6,7,973,5,7
4,68 
294,7
 
Ngày: 29/11/2018
XSBDI
Giải ĐB
867076
Giải nhất
10317
Giải nhì
42068
Giải ba
55498
86259
Giải tư
58317
26527
24860
02798
18607
53148
01986
Giải năm
5411
Giải sáu
8044
9973
4870
Giải bảy
980
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
6,7,807
111,72
 27
73 
444,8
 59
7,860,8
0,12,270,3,6
4,6,9280,6
5,9982,9