MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ sáu
24/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
95
277
7638
8687
6236
6553
83464
94804
47537
49792
38081
02584
36483
02467
43794
39751
53427
113627
Ninh Thuận
XSNT
59
611
9542
9916
8042
5197
92706
73008
43308
95567
87936
19406
18310
97741
51289
85205
36641
867728
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ năm
23/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
70
270
2790
1859
2454
5629
70002
43958
43868
18058
22548
63306
90628
92013
49026
81403
37955
204425
Quảng Trị
XSQT
69
899
7957
8891
8451
9034
04093
94674
57418
42864
75035
01365
13762
36595
44206
80034
64951
036980
Quảng Bình
XSQB
45
811
1380
3579
0358
2230
33066
34676
53936
01394
80559
53634
89531
26345
37387
70413
28793
259962
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ tư
22/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
06
825
8647
3519
8025
6539
90643
91905
70053
97396
91099
85261
55091
46765
42298
78096
00281
256805
Khánh Hòa
XSKH
24
529
0851
1578
2302
0344
31354
80990
58531
22464
58053
66439
67828
95387
80041
78718
74576
163641
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ ba
21/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
46
783
6576
6051
6139
4466
40809
83117
28481
63779
62204
53487
31091
96913
26734
22916
59167
011325
Quảng Nam
XSQNM
14
258
2346
3899
4154
6123
88307
20664
68493
77518
21556
16728
00389
91391
45810
55063
52475
667951
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
20/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
25
999
8519
2307
3499
8297
06221
22073
23397
87886
52513
81954
59174
82364
03346
44747
23681
403234
Thừa T. Huế
XSTTH
58
661
7671
0546
5209
3985
14378
52072
45974
65881
66739
82820
82801
78634
09734
29690
21273
815920
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
19/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
11
377
8423
3027
3810
3561
25660
44927
56823
71429
13898
06161
42134
46619
93380
46235
11862
345318
Khánh Hòa
XSKH
88
747
7689
0656
1973
0758
38364
20888
85210
06856
41168
94119
06018
01069
89995
66992
69995
612085
Thừa T. Huế
XSTTH
46
281
6844
1460
9247
9094
23062
07771
62402
62818
37025
59843
13761
44665
28620
24438
37929
979078
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ bảy
18/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
04
707
0720
2462
5366
2260
06049
50681
84306
67457
17563
70953
62252
93607
49821
60092
73215
951683
Quảng Ngãi
XSQNG
84
623
1911
4977
4392
9077
01383
63208
72141
19857
07190
55810
13144
18312
56346
76850
78767
445802
Đắk Nông
XSDNO
02
215
2034
3090
0620
7866
02978
14292
16494
63894
60637
93188
00276
85310
17866
58185
78040
965588
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto

XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :

 

Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:


Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)

Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)

Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)

Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)

Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)

Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)

Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)

 

Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.

 

Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT