MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ sáu
10/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
17
130
0537
9445
7564
5950
83782
28321
04488
18292
92912
19378
74380
12471
48888
21246
56272
368782
Ninh Thuận
XSNT
44
533
7801
8746
8220
6259
77264
07833
05533
63664
90898
93243
12624
39537
92742
37544
99682
565937
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ năm
09/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
72
619
5946
8454
1897
4937
73645
77004
97960
00608
97768
18084
04059
75680
75638
29993
14046
339581
Quảng Trị
XSQT
34
529
4672
0685
3683
1785
13485
45157
35203
55421
20247
75188
26929
39187
42500
63707
51629
773793
Quảng Bình
XSQB
92
136
5565
0700
9809
0753
13531
64942
65716
67435
05546
42018
61816
49002
04413
63755
67249
059075
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ tư
08/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
95
277
3381
4527
0543
7658
15290
08186
75010
08021
04384
56411
96256
92668
60267
85831
12950
474974
Khánh Hòa
XSKH
16
129
5601
2000
9451
2581
51522
64973
30325
20830
56255
20679
84811
24244
88582
59937
50984
805278
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ ba
07/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
66
063
9380
0658
6202
8946
24893
28466
96953
58896
11105
62647
44386
71015
94204
59012
61542
094444
Quảng Nam
XSQNM
02
437
0230
3232
4808
4770
35048
45675
47765
36846
10113
19755
27099
22821
05296
16301
20417
634022
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
06/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
77
561
4690
7236
9284
4336
72745
54202
23620
17549
82228
46581
99551
13242
16404
18397
91545
001078
Thừa T. Huế
XSTTH
73
817
8645
9055
2785
3319
26586
78590
42141
50196
45816
84434
30294
29085
34597
30796
18067
191362
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
05/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
17
114
5057
9274
9839
1898
93471
01661
48829
52776
29107
22678
51513
15842
74809
30370
57745
212286
Khánh Hòa
XSKH
92
741
3871
3336
7473
0524
49849
44054
11944
07813
43682
79279
35586
90844
58815
81535
76496
874783
Thừa T. Huế
XSTTH
66
490
9492
5383
1712
1204
24497
10481
19428
51485
53784
51104
62543
03915
47704
15593
06167
970562
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ bảy
04/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
06
087
3220
5117
6766
3486
86045
15321
48993
04711
19879
80607
25047
34357
94232
19220
17367
721577
Quảng Ngãi
XSQNG
56
985
8395
6270
3318
3728
78474
92395
24313
91863
36301
25440
57071
24314
61106
47331
71852
902168
Đắk Nông
XSDNO
74
982
9984
0288
4078
6853
37586
94609
98516
46923
46717
40429
13648
82515
30427
18221
76743
571009
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto

XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :

 

Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:


Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)

Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)

Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)

Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)

Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)

Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)

Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)

 

Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.

 

Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT