MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ sáu
07/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
83
318
6148
6390
2062
8431
81810
24067
66521
52791
02295
01738
10040
71698
83640
63910
16821
581637
Ninh Thuận
XSNT
87
700
2341
8405
9210
7439
21658
15221
89346
24019
66487
20013
95893
37766
22314
80128
91756
705710
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ năm
06/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
07
859
3224
2967
2414
0004
27943
95304
47479
77638
15015
16470
94957
08123
43489
69671
61824
591273
Quảng Trị
XSQT
34
436
4025
1335
0639
6192
67800
76853
04779
65555
62906
29037
93037
42141
03702
91940
14434
208447
Quảng Bình
XSQB
91
636
7230
2301
1670
5717
82073
42115
04960
02261
37465
19265
11502
05585
84139
65820
69002
849202
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ tư
05/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
79
128
1192
0006
8082
5804
89089
67873
83589
66904
88178
78826
16328
07497
46414
18772
02611
514856
Khánh Hòa
XSKH
85
942
1736
3681
7570
4778
35452
23138
49660
17804
00529
00569
24150
91254
18396
90750
01492
150704
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ ba
04/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
63
436
7367
3706
3430
2272
05736
73641
60500
15718
96209
35937
70755
46378
20332
98594
87561
842178
Quảng Nam
XSQNM
65
923
7872
0519
8134
9700
51034
20512
19808
96064
90614
77197
69663
26038
03382
03511
72391
736302
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
03/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
41
646
8196
9884
6921
9472
69813
32989
44850
24129
34967
97022
94182
39620
29482
15166
75836
172910
Thừa T. Huế
XSTTH
85
826
7767
7653
4829
1615
79154
65512
44233
27196
32223
12785
98628
03503
01625
00813
73576
887312
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
02/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
96
917
2304
2224
5599
8801
21945
02713
23531
72003
76478
63348
23839
28095
06192
45519
15255
334320
Khánh Hòa
XSKH
65
973
1686
9473
0303
9915
32618
99498
31784
61636
90198
75888
79939
14352
91177
35889
84502
211832
Thừa T. Huế
XSTTH
46
835
8445
6936
0252
5217
48246
02466
89974
33949
96130
59220
58506
59166
68303
94571
22278
961419
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ bảy
01/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
60
051
4602
1987
8992
9399
15757
19718
66464
87187
35783
73904
35842
49146
30783
12968
07203
707426
Quảng Ngãi
XSQNG
24
105
8477
9809
2804
2278
12519
60214
10982
53389
80362
44070
44639
63145
22432
62574
12699
397062
Đắk Nông
XSDNO
23
273
9377
2134
7599
9285
72373
86759
72454
67662
04185
54179
37804
73306
48128
95707
42817
979467
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto

XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :

 

Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:


Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)

Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)

Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)

Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)

Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)

Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)

Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)

 

Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.

 

Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT