MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 29/04/2014
XSVT - Loại vé: 4E
Giải ĐB
014403
Giải nhất
46266
Giải nhì
14054
Giải ba
47368
95883
Giải tư
66166
00834
29313
77208
82850
35438
43991
Giải năm
4210
Giải sáu
5182
8975
6921
Giải bảy
872
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
1,503,8
2,910,3
6,7,821
0,1,834,8
3,54 
750,4
6262,62,8
 72,5
0,3,682,3
 91
 
Ngày: 22/04/2014
XSVT - Loại vé: 4D
Giải ĐB
017604
Giải nhất
18029
Giải nhì
89185
Giải ba
50302
26589
Giải tư
74801
12425
87746
30060
76764
55159
93831
Giải năm
8538
Giải sáu
4458
1129
4759
Giải bảy
821
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
601,2,4
0,2,31 
021,5,92
 31,8
0,646
2,858,92
4,760,4
 76
3,585,9
22,52,89 
 
Ngày: 15/04/2014
XSVT - Loại vé: 4C
Giải ĐB
353462
Giải nhất
39871
Giải nhì
61748
Giải ba
71532
29523
Giải tư
94964
80883
64680
33037
55099
70723
61796
Giải năm
0042
Giải sáu
5115
6091
9024
Giải bảy
451
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
80 
5,7,915
3,4,6232,4
22,832,7
2,642,8
1,751
962,4
371,5
480,3
991,6,9
 
Ngày: 08/04/2014
XSVT - Loại vé: 4B
Giải ĐB
376146
Giải nhất
76098
Giải nhì
83928
Giải ba
76375
83809
Giải tư
98316
68932
03414
04770
80899
87006
18379
Giải năm
3233
Giải sáu
7850
7881
1928
Giải bảy
675
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
5,7,806,9
814,6
3282
332,3
146
7250
0,1,46 
 70,52,9
22,980,1
0,7,998,9
 
Ngày: 01/04/2014
XSVT - Loại vé: 4A
Giải ĐB
988334
Giải nhất
11949
Giải nhì
71722
Giải ba
26116
66843
Giải tư
08296
42164
78725
92090
52234
03823
73182
Giải năm
2434
Giải sáu
2513
3996
7651
Giải bảy
672
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
90 
513,6
2,7,822,3,5
1,2,4343
33,643,9
2,551,5
1,9264
 72
 82
490,62
 
Ngày: 25/03/2014
XSVT - Loại vé: 3D
Giải ĐB
687120
Giải nhất
89119
Giải nhì
15472
Giải ba
83232
95138
Giải tư
04121
42437
78734
99600
12037
02514
54111
Giải năm
0440
Giải sáu
6409
1097
1810
Giải bảy
938
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,400,9
1,210,1,4,7
9
3,720,1
 32,4,72,82
1,340
 5 
 6 
1,32,972
328 
0,197
 
Ngày: 18/03/2014
XSVT - Loại vé: 3C
Giải ĐB
572462
Giải nhất
57916
Giải nhì
71421
Giải ba
51962
48954
Giải tư
46201
32298
20101
58819
35929
98592
26033
Giải năm
6432
Giải sáu
7606
8370
5914
Giải bảy
276
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
7012,6
02,214,6,9
3,62,921,9
332,3
1,549
 54
0,1,7622
 70,6
98 
1,2,492,8