MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 13/12/2011
XSVT - Loại vé: 12B
Giải ĐB
395024
Giải nhất
26095
Giải nhì
04897
Giải ba
26868
54127
Giải tư
99926
97229
86576
30123
41687
47784
35026
Giải năm
9360
Giải sáu
1276
0387
9054
Giải bảy
377
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
605
 1 
 23,4,62,7
9
23 
2,5,84 
0,954
22,7260,8
2,7,82,9762,7
684,72
295,7
 
Ngày: 06/12/2011
XSVT - Loại vé: 12A
Giải ĐB
383456
Giải nhất
82852
Giải nhì
11489
Giải ba
07255
21746
Giải tư
89874
85636
24948
68739
62770
29140
12410
Giải năm
4220
Giải sáu
9319
4020
3729
Giải bảy
166
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
1,22,4,70 
 10,9
5202,9
 36,9
740,6,8
552,5,6
3,4,5,666
870,4
487,9
1,2,3,89 
 
Ngày: 29/11/2011
XSVT - Loại vé: 11E
Giải ĐB
142998
Giải nhất
79390
Giải nhì
21876
Giải ba
67740
49531
Giải tư
80804
18215
35126
50459
12823
14566
82588
Giải năm
0068
Giải sáu
9724
3628
0521
Giải bảy
600
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
0,4,900,4
2,312,5
121,3,4,6
8
231
0,240
159
2,6,766,8
 76
2,6,8,988
590,8
 
Ngày: 22/11/2011
XSVT - Loại vé: 11D
Giải ĐB
758931
Giải nhất
78845
Giải nhì
55559
Giải ba
09817
72691
Giải tư
49393
90295
12874
34408
68334
77747
22764
Giải năm
6126
Giải sáu
1894
8865
0128
Giải bảy
840
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
408
3,917
 26,8
3,931,3,4
3,6,7,940,5,7
4,6,959
264,5
1,474
0,28 
591,3,4,5
 
Ngày: 15/11/2011
XSVT - Loại vé: 11C
Giải ĐB
226919
Giải nhất
26036
Giải nhì
51536
Giải ba
96789
69477
Giải tư
72208
02788
39346
64265
18710
75277
09534
Giải năm
8789
Giải sáu
6080
2467
6900
Giải bảy
530
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,800,8
 10,9
 2 
630,4,62
346
65 
32,463,5,7
6,72772
0,880,8,92
1,829 
 
Ngày: 08/11/2011
XSVT - Loại vé: 11B
Giải ĐB
693934
Giải nhất
33105
Giải nhì
51161
Giải ba
28204
09123
Giải tư
75544
29923
55203
61184
20219
41601
65948
Giải năm
2651
Giải sáu
9649
6224
6859
Giải bảy
727
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,4,5
0,5,619
 232,4,7
0,2234,6
0,2,3,4
8
44,8,9
051,9
361
27 
484
1,4,59 
 
Ngày: 01/11/2011
XSVT - Loại vé: 11A
Giải ĐB
821315
Giải nhất
68146
Giải nhì
77371
Giải ba
28373
36634
Giải tư
50367
24158
77740
53240
09268
26846
12084
Giải năm
6870
Giải sáu
5711
8393
8284
Giải bảy
251
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
42,70 
1,5,711,5
 2 
7,934
3,4,82402,4,62
151,8
4267,8
670,1,3
5,6842
 93