MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 30/05/2014
XSVL - Loại vé: 35VL22
Giải ĐB
180283
Giải nhất
72782
Giải nhì
70079
Giải ba
53860
74632
Giải tư
33542
74662
09658
50749
60695
27188
32497
Giải năm
1666
Giải sáu
8786
3480
8623
Giải bảy
413
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
6,803
 13
3,4,6,823
0,1,2,832
 42,9
958
6,860,2,6
979
5,880,2,3,6
8
4,795,7
 
Ngày: 23/05/2014
XSVL - Loại vé: 35VL21
Giải ĐB
578065
Giải nhất
75322
Giải nhì
67319
Giải ba
23416
50982
Giải tư
95411
82761
83659
37185
37938
07207
52388
Giải năm
7740
Giải sáu
0434
7746
3119
Giải bảy
922
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
407
12,6112,6,92
22,8222
 34,8
340,6
6,859
1,461,5
07 
3,882,5,8
12,59 
 
Ngày: 16/05/2014
XSVL - Loại vé: 35VL20
Giải ĐB
494600
Giải nhất
67763
Giải nhì
47898
Giải ba
28275
95897
Giải tư
57113
22921
09093
63999
44693
83778
66716
Giải năm
5018
Giải sáu
8779
7667
0104
Giải bảy
005
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
000,4,5
213,6,8
 21
1,6,9234
0,34 
0,75 
163,7
6,975,8,9
1,7,98 
7,9932,7,8,9
 
Ngày: 09/05/2014
XSVL - Loại vé: 35VL19
Giải ĐB
922068
Giải nhất
86551
Giải nhì
13362
Giải ba
98106
17117
Giải tư
74186
89539
53229
48179
66336
10373
62248
Giải năm
2834
Giải sáu
8459
5037
1555
Giải bảy
919
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
 06
517,9
629
734,6,7,9
348
551,5,9
0,3,862,8
1,373,92
4,686
1,2,3,5
72
9 
 
Ngày: 02/05/2014
XSVL - Loại vé: 35VL18
Giải ĐB
408705
Giải nhất
81187
Giải nhì
41032
Giải ba
58551
45449
Giải tư
91019
30345
83150
05534
97934
76263
37566
Giải năm
4208
Giải sáu
0041
6492
3080
Giải bảy
483
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
5,805,8
4,519
3,7,92 
6,832,42
3241,5,9
0,450,1
663,6
872
080,3,7
1,492
 
Ngày: 25/04/2014
XSVL - Loại vé: 35VL17
Giải ĐB
455976
Giải nhất
68605
Giải nhì
01978
Giải ba
51033
80636
Giải tư
19449
50402
76193
76046
98971
13928
23625
Giải năm
1475
Giải sáu
8472
2155
3221
Giải bảy
973
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 02,5
2,71 
0,721,5,8
3,7,933,6
 46,9
0,2,5,755
3,4,76 
 71,2,3,5
6,8
2,7,98 
493,8
 
Ngày: 18/04/2014
XSVL - Loại vé: 35VL16
Giải ĐB
199567
Giải nhất
91633
Giải nhì
25280
Giải ba
96267
71409
Giải tư
31627
42292
31130
82207
52812
03134
04051
Giải năm
5251
Giải sáu
2945
7647
1792
Giải bảy
009
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
3,5,807,92
5212
1,9227
330,3,4
345,7
450,12
 672
0,2,4,627 
 80
02922