MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 30/09/2011
XSTV - Loại vé: 20TV39
Giải ĐB
052046
Giải nhất
76814
Giải nhì
05103
Giải ba
45430
58185
Giải tư
80253
37635
59622
16886
75669
14203
80567
Giải năm
2054
Giải sáu
4175
3411
5883
Giải bảy
410
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
1,3032
1210,12,4
222
02,5,830,5
1,546
3,7,853,4
4,867,9
675
 83,5,6
69 
 
Ngày: 23/09/2011
XSTV - Loại vé: 20TV38
Giải ĐB
222036
Giải nhất
08361
Giải nhì
98278
Giải ba
33341
44878
Giải tư
28395
25571
37252
22897
86414
24664
62168
Giải năm
9074
Giải sáu
5517
5201
4198
Giải bảy
539
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,4,6,714,7
52 
 36,9
1,6,741,5
4,952
361,4,8
1,971,4,82
6,72,98 
395,7,8
 
Ngày: 16/09/2011
XSTV - Loại vé: 20TV37
Giải ĐB
744117
Giải nhất
05007
Giải nhì
78358
Giải ba
49880
04876
Giải tư
94757
79268
90188
75874
63702
65654
55630
Giải năm
6813
Giải sáu
2199
2763
5645
Giải bảy
511
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
3,802,7
111,3,7
0,222
1,630
5,745
454,7,8
763,8
0,1,574,6
5,6,880,8
999
 
Ngày: 09/09/2011
XSTV - Loại vé: 20TV36
Giải ĐB
064747
Giải nhất
79004
Giải nhì
70043
Giải ba
02419
12778
Giải tư
11363
31566
62588
60001
62703
29576
24702
Giải năm
8161
Giải sáu
6642
4004
6209
Giải bảy
031
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,3,42
9
0,3,619
0,42 
0,4,631
0242,3,7
 5 
6,761,3,6,8
476,8
6,7,888
0,19 
 
Ngày: 02/09/2011
XSTV - Loại vé: 20TV35
Giải ĐB
288454
Giải nhất
50205
Giải nhì
32924
Giải ba
10820
00840
Giải tư
68126
49050
92105
66249
60638
87237
64190
Giải năm
7007
Giải sáu
4118
9376
4974
Giải bảy
505
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5,9053,7
 18
 20,4,6
 372,8
2,5,740,9
0350,4
2,76 
0,3274,6
1,38 
490
 
Ngày: 26/08/2011
XSTV - Loại vé: 20TV34
Giải ĐB
695709
Giải nhất
92248
Giải nhì
40223
Giải ba
56560
11120
Giải tư
68120
62104
07936
65791
08682
79930
85855
Giải năm
7239
Giải sáu
5306
9113
1165
Giải bảy
514
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
22,3,6,704,6,9
913,4
8202,3
1,230,6,9
0,148
5,655
0,360,5
 70
482
0,391
 
Ngày: 19/08/2011
XSTV - Loại vé: 20TV33
Giải ĐB
578110
Giải nhất
72927
Giải nhì
08490
Giải ba
77945
86550
Giải tư
89862
81154
64037
29553
45155
94242
47678
Giải năm
9306
Giải sáu
3149
5654
3274
Giải bảy
280
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
1,5,8,906
 10,6
4,627
537
52,742,5,9
4,550,3,42,5
0,162
2,374,8
780
490