MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 19/04/2013
XSTV - Loại vé: 22TV16
Giải ĐB
221273
Giải nhất
07393
Giải nhì
36542
Giải ba
00230
51295
Giải tư
91004
44958
33652
51439
80817
57865
74648
Giải năm
8924
Giải sáu
3478
0839
4925
Giải bảy
135
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
304
 17
4,524,5
7,930,5,92
0,242,8
2,3,6,8
9
52,8
 65
173,8
4,5,785
3293,5
 
Ngày: 12/04/2013
XSTV - Loại vé: 22TV15
Giải ĐB
854342
Giải nhất
70842
Giải nhì
17855
Giải ba
48643
96872
Giải tư
08623
55389
08857
90685
43231
06442
54953
Giải năm
1790
Giải sáu
3474
3371
4419
Giải bảy
904
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
904
3,719
43,7223
2,4,531
0,7423,3
5,853,5,7
 6 
571,22,4
 85,9
1,890
 
Ngày: 05/04/2013
XSTV - Loại vé: 22TV14
Giải ĐB
754287
Giải nhất
31044
Giải nhì
04419
Giải ba
70533
92624
Giải tư
26159
17826
98854
92997
40303
41616
03889
Giải năm
3381
Giải sáu
6841
5007
7182
Giải bảy
999
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
 03,7
4,816,9
824,6
0,333
2,4,541,4,7
 54,9
1,26 
0,4,8,97 
 81,2,7,9
1,5,8,997,9
 
Ngày: 29/03/2013
XSTV - Loại vé: 22TV13
Giải ĐB
138592
Giải nhất
35270
Giải nhì
67028
Giải ba
41393
64214
Giải tư
26771
48929
39400
54819
63655
78613
73644
Giải năm
1542
Giải sáu
2105
0834
7607
Giải bảy
902
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
0,4,700,2,5,7
713,4,9
0,4,928,9
1,934
1,3,440,2,4
0,555
 6 
070,1
28 
1,292,3
 
Ngày: 22/03/2013
XSTV - Loại vé: 22TV12
Giải ĐB
512390
Giải nhất
55140
Giải nhì
29832
Giải ba
37355
55203
Giải tư
47677
94938
55555
31919
96998
76025
82969
Giải năm
2928
Giải sáu
3920
5108
3310
Giải bảy
773
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4,903,8
 10,9
320,5,8
0,732,8
 40
2,52552
 69
7,973,7
0,2,3,98 
1,690,7,8
 
Ngày: 15/03/2013
XSTV - Loại vé: 22TV11
Giải ĐB
275945
Giải nhất
34127
Giải nhì
64081
Giải ba
55807
69233
Giải tư
53970
20716
98010
44649
30652
30157
29069
Giải năm
5712
Giải sáu
0543
1254
6186
Giải bảy
966
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
1,707
810,2,6
1,527
3,433
543,5,9
4,752,4,7
1,6,866,9
0,2,570,5
 81,6
4,69 
 
Ngày: 08/03/2013
XSTV - Loại vé: 22TV10
Giải ĐB
349702
Giải nhất
37678
Giải nhì
83831
Giải ba
77778
93377
Giải tư
55591
01271
47771
65066
41706
47897
03840
Giải năm
0086
Giải sáu
6465
8762
3846
Giải bảy
427
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,402,6
3,72,91 
0,627
 30,1
 40,6
65 
0,4,6,862,5,6
2,7,9712,7,82
7286
 91,7