MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 21/12/2014
XSTG - Loại vé: TGC12
Giải ĐB
349721
Giải nhất
39525
Giải nhì
85877
Giải ba
95698
73463
Giải tư
17115
48014
06678
98896
85950
33871
87722
Giải năm
4735
Giải sáu
7865
0835
4881
Giải bảy
839
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
50 
2,7,814,5
221,2,5
6352,9
14 
1,2,32,650
963,5
771,7,82
72,981
396,8
 
Ngày: 14/12/2014
XSTG - Loại vé: TGB12
Giải ĐB
365716
Giải nhất
51577
Giải nhì
99933
Giải ba
24584
18283
Giải tư
11001
66013
67035
67719
53596
56333
76074
Giải năm
9325
Giải sáu
7290
9373
1760
Giải bảy
196
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
6,901
013,6,9
 25
1,32,72,8332,5
7,84 
2,35 
1,9260
7732,4,7
 83,4
190,62
 
Ngày: 07/12/2014
XSTG - Loại vé: TGA12
Giải ĐB
509554
Giải nhất
61604
Giải nhì
25613
Giải ba
13191
19900
Giải tư
10599
27450
64848
28771
59272
08236
74140
Giải năm
8127
Giải sáu
5056
8970
9715
Giải bảy
547
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
0,4,5,700,4
7,913,5
7,827
136
0,540,7,8
150,4,6
3,56 
2,470,1,2
482
991,9
 
Ngày: 30/11/2014
XSTG - Loại vé: TGE11
Giải ĐB
945532
Giải nhất
50092
Giải nhì
45214
Giải ba
05095
74296
Giải tư
57348
47957
49782
32879
50526
24614
11178
Giải năm
4882
Giải sáu
8769
6967
8310
Giải bảy
624
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
10 
 10,42
3,82,924,6
432
12,243,8
957
2,967,9
5,678,9
4,7822
6,792,5,6
 
Ngày: 23/11/2014
XSTG - Loại vé: TGD11
Giải ĐB
500368
Giải nhất
53441
Giải nhì
09181
Giải ba
49094
31150
Giải tư
71164
16283
53714
54860
16037
86774
97848
Giải năm
0965
Giải sáu
3771
6440
0389
Giải bảy
634
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
4,5,60 
4,7,814
 2 
834,7
1,3,6,7
9
40,1,8
650
 60,4,5,82
371,4
4,6281,3,9
894
 
Ngày: 16/11/2014
XSTG - Loại vé: TGC11
Giải ĐB
493777
Giải nhất
13158
Giải nhì
13849
Giải ba
38285
74440
Giải tư
22722
02642
73698
77275
05961
55287
21537
Giải năm
4310
Giải sáu
0136
0143
8148
Giải bảy
256
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
1,40 
4,610
2,422
436,7
 40,1,2,3
8,9
7,856,8
3,561
3,7,875,7
4,5,985,7
498
 
Ngày: 09/11/2014
XSTG - Loại vé: TGB11
Giải ĐB
258450
Giải nhất
69131
Giải nhì
04962
Giải ba
80010
19991
Giải tư
41145
16695
09421
63804
25898
08633
99214
Giải năm
7239
Giải sáu
5100
0754
6189
Giải bảy
733
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,1,500,4
2,3,910,4
621
3231,32,9
0,1,545
4,9250,4
 62
 7 
989
3,891,52,8