MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 20/12/2015
XSTG - Loại vé: TG12C
Giải ĐB
912927
Giải nhất
51819
Giải nhì
36900
Giải ba
22471
46271
Giải tư
71592
95052
95202
66743
57401
49418
89228
Giải năm
5015
Giải sáu
0368
3958
9816
Giải bảy
147
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2
0,7215,6,8,9
0,5,927,8
43 
 43,7
152,82
168
2,4712
1,2,52,68 
192
 
Ngày: 13/12/2015
XSTG - Loại vé: TG12B
Giải ĐB
170091
Giải nhất
21950
Giải nhì
38168
Giải ba
84756
16255
Giải tư
48819
27092
78948
51470
66988
04304
16457
Giải năm
7103
Giải sáu
6886
6350
3916
Giải bảy
296
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
52,703,4
916,9
92 
03 
047,8
5502,5,6,7
1,5,8,968
4,570
4,6,886,8
191,2,6
 
Ngày: 06/12/2015
XSTG - Loại vé: TG12A
Giải ĐB
849923
Giải nhất
49525
Giải nhì
69049
Giải ba
92803
57485
Giải tư
02978
44250
56971
84431
52494
06790
57065
Giải năm
5915
Giải sáu
5884
1810
3314
Giải bảy
938
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
1,5,903
3,710,4,5
 23,5
0,2,931,8
1,8,949
1,2,6,850
 65
 71,8
3,784,5
490,3,4
 
Ngày: 29/11/2015
XSTG - Loại vé: TG11E
Giải ĐB
262881
Giải nhất
55087
Giải nhì
38802
Giải ba
60495
97724
Giải tư
97049
84298
21741
66124
53548
72330
51899
Giải năm
2392
Giải sáu
6913
0662
9791
Giải bảy
180
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
3,5,802
4,8,913
0,6,9242
130
2241,8,9
950
 62
87 
4,980,1,7
4,991,2,5,8
9
 
Ngày: 22/11/2015
XSTG - Loại vé: TG11D
Giải ĐB
252090
Giải nhất
14736
Giải nhì
74318
Giải ba
40575
70142
Giải tư
66536
08527
31077
12402
25684
46368
25664
Giải năm
1562
Giải sáu
2577
8437
7525
Giải bảy
284
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
902
 18
0,4,625,72
 362,7
6,8242
2,75 
3262,4,8
22,3,7275,72
1,6842
 90
 
Ngày: 15/11/2015
XSTG - Loại vé: TG11C
Giải ĐB
043282
Giải nhất
33852
Giải nhì
94462
Giải ba
96714
57375
Giải tư
49380
00510
85886
09347
33911
70134
42201
Giải năm
2033
Giải sáu
4222
0682
6032
Giải bảy
083
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
1,801
0,1,810,1,4
2,3,5,6
82
22
3,832,3,4
1,347
752
862
475
 80,1,22,3
6
 9 
 
Ngày: 08/11/2015
XSTG - Loại vé: TG11B
Giải ĐB
750442
Giải nhất
65909
Giải nhì
18197
Giải ba
79875
03775
Giải tư
92623
02180
67084
58205
76643
14746
63264
Giải năm
0790
Giải sáu
5672
8114
4857
Giải bảy
909
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
8,905,92
 14
4,723
2,4,63 
1,6,842,3,6
0,7257
463,4
5,972,52
 80,4
0290,7