MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 18/12/2016
XSTG - Loại vé: TG-C12
Giải ĐB
871524
Giải nhất
31857
Giải nhì
10836
Giải ba
57261
31349
Giải tư
14896
71488
96305
94558
62130
57222
89686
Giải năm
2610
Giải sáu
5328
4305
3379
Giải bảy
589
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
1,3052
610
222,4,8
 30,6
247,9
0257,8
3,8,961
4,579
2,5,886,8,9
4,7,896
 
Ngày: 11/12/2016
XSTG - Loại vé: TG-B12
Giải ĐB
753613
Giải nhất
45938
Giải nhì
17172
Giải ba
11423
38388
Giải tư
51903
20810
20247
11490
60071
10693
00029
Giải năm
3781
Giải sáu
6139
3095
6978
Giải bảy
178
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
1,903
7,810,3
723,5,9
0,1,2,938,9
 47
2,95 
 6 
471,2,82
3,72,881,8
2,390,3,5
 
Ngày: 04/12/2016
XSTG - Loại vé: TG-A12
Giải ĐB
828599
Giải nhất
22089
Giải nhì
60811
Giải ba
51952
06738
Giải tư
62428
02167
66964
18524
93560
13041
25908
Giải năm
7081
Giải sáu
1084
9126
2450
Giải bảy
742
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
5,608
1,4,811
4,524,6,8
 38
2,6,841,2
 50,2
260,4,7,8
67 
0,2,3,681,4,9
8,999
 
Ngày: 27/11/2016
XSTG - Loại vé: TG-D11
Giải ĐB
494023
Giải nhất
34531
Giải nhì
45530
Giải ba
28789
34039
Giải tư
80559
32276
09887
17509
75441
15376
60632
Giải năm
6516
Giải sáu
9912
0316
2941
Giải bảy
277
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
309
3,4212,62
1,323
2,530,1,2,9
 412
 53,9
12,726 
7,8762,7
 87,9
0,3,5,89 
 
Ngày: 20/11/2016
XSTG - Loại vé: TG-C11
Giải ĐB
731034
Giải nhất
64002
Giải nhì
75695
Giải ba
15634
12439
Giải tư
16236
82753
22176
36168
35173
79265
05494
Giải năm
3587
Giải sáu
7929
1807
3316
Giải bảy
993
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
 02,7
 16
029
5,7,9342,6,9
32,94 
6,953
1,3,765,82
0,873,6
6287
2,393,4,5
 
Ngày: 13/11/2016
XSTG - Loại vé: TG-B11
Giải ĐB
229144
Giải nhất
90305
Giải nhì
86004
Giải ba
50074
17988
Giải tư
46763
82920
71494
01795
70573
80199
26521
Giải năm
7279
Giải sáu
7590
8027
8209
Giải bảy
564
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
2,904,5,9
21 
 20,1,7
6,738
0,4,6,7
9
44
0,95 
 63,4
273,4,9
3,888
0,7,990,4,5,9
 
Ngày: 06/11/2016
XSTG - Loại vé: TG-A11
Giải ĐB
684135
Giải nhất
01056
Giải nhì
01092
Giải ba
56214
24841
Giải tư
30223
11992
22835
71642
75491
18917
35672
Giải năm
6743
Giải sáu
9295
5265
2473
Giải bảy
040
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
40 
4,9142,7
4,7,9223
2,4,7352
1240,1,2,3
32,6,956
565
172,3
 8 
 91,22,5