MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 15/05/2016
XSTG - Loại vé: TG-C5
Giải ĐB
781248
Giải nhất
57539
Giải nhì
53187
Giải ba
17998
35008
Giải tư
02291
16354
93061
85945
37742
08076
50820
Giải năm
2426
Giải sáu
3811
5910
3741
Giải bảy
277
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
1,208
1,4,6,910,1
420,6
 39
541,2,5,8
454
2,761
72,876,72
0,4,987
391,8
 
Ngày: 08/05/2016
XSTG - Loại vé: TG-B5
Giải ĐB
818977
Giải nhất
35038
Giải nhì
54856
Giải ba
40456
66777
Giải tư
00854
05939
43299
89094
24478
55258
30385
Giải năm
4801
Giải sáu
2387
6179
6766
Giải bảy
305
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 01,5
01 
 2 
 38,92
5,94 
0,854,62,8
52,666
72,8772,8,9
3,5,785,7
32,7,994,9
 
Ngày: 01/05/2016
XSTG - Loại vé: TG-A5
Giải ĐB
351912
Giải nhất
65983
Giải nhì
97433
Giải ba
74802
83879
Giải tư
59639
57394
19190
10242
81254
76712
20976
Giải năm
9280
Giải sáu
8507
8542
4970
Giải bảy
495
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
7,8,902,7,8
 122
0,12,422 
3,833,9
5,9422
954
76 
070,6,9
080,3
3,790,4,5
 
Ngày: 24/04/2016
XSTG - Loại vé: TG-D4
Giải ĐB
581115
Giải nhất
02541
Giải nhì
35271
Giải ba
49849
50343
Giải tư
32537
95904
01573
95832
35453
23254
05755
Giải năm
0712
Giải sáu
4479
3543
8957
Giải bảy
087
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
 04
4,712,5
1,32 
42,5,732,7
0,541,32,9
1,553,4,5,7
 6 
3,5,8,971,3,9
 87
4,797
 
Ngày: 17/04/2016
XSTG - Loại vé: TG-C4
Giải ĐB
749941
Giải nhất
15575
Giải nhì
63765
Giải ba
12100
10319
Giải tư
11260
23046
81797
02323
66365
93724
59511
Giải năm
5270
Giải sáu
8828
3846
5406
Giải bảy
130
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
0,3,6,700,6
1,411,9
 23,4,8
230
241,62
62,75 
0,42,860,52
970,5
286
197
 
Ngày: 10/04/2016
XSTG - Loại vé: TG-B4
Giải ĐB
865641
Giải nhất
93671
Giải nhì
36287
Giải ba
84890
25895
Giải tư
48175
08368
40364
61671
02067
71287
05614
Giải năm
5700
Giải sáu
4773
5079
6659
Giải bảy
559
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
0,900
4,7214
 26
73 
1,641
7,9592
264,7,8
6,82712,3,5,9
6872
52,790,5
 
Ngày: 03/04/2016
XSTG - Loại vé: TG-A4
Giải ĐB
521831
Giải nhất
96339
Giải nhì
21531
Giải ba
93157
45432
Giải tư
55968
50111
32731
13969
00207
77871
56270
Giải năm
0313
Giải sáu
9365
5650
9871
Giải bảy
175
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
5,707
1,33,7211,3
32 
1313,2,9
 4 
6,750,7
 65,8,92
0,570,12,5
68 
3,629