MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 11/11/2018
XSTG - Loại vé: TG-B11
Giải ĐB
506839
Giải nhất
25016
Giải nhì
18981
Giải ba
99375
88354
Giải tư
11376
29894
95460
05560
15485
33032
15227
Giải năm
6265
Giải sáu
1792
7043
8168
Giải bảy
632
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
620 
816
32,927
4322,6,9
5,943
6,7,854
1,3,7602,5,8
275,6
681,5
392,4
 
Ngày: 04/11/2018
XSTG - Loại vé: TG-A11
Giải ĐB
448316
Giải nhất
23866
Giải nhì
76235
Giải ba
82191
65385
Giải tư
54420
35168
42371
34579
54623
04085
36131
Giải năm
8554
Giải sáu
1748
1272
5606
Giải bảy
758
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
206
3,7,916
720,3
2,731,5
548
3,8254,8
0,1,666,8
 71,2,3,9
4,5,6852
791
 
Ngày: 28/10/2018
XSTG - Loại vé: TG-D10
Giải ĐB
878885
Giải nhất
60854
Giải nhì
65054
Giải ba
52199
36622
Giải tư
55930
95379
39419
46788
17916
81412
77969
Giải năm
3387
Giải sáu
9533
5586
1731
Giải bảy
135
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
30 
312,6,9
1,222
330,1,3,5
524 
3,8542,8
1,869
879
5,885,6,7,8
1,6,7,999
 
Ngày: 21/10/2018
XSTG - Loại vé: TG-C10
Giải ĐB
903291
Giải nhất
57426
Giải nhì
00481
Giải ba
12157
82894
Giải tư
30663
99650
93012
26401
56430
57307
04955
Giải năm
8453
Giải sáu
6649
9664
7180
Giải bảy
982
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
3,5,8012,7
02,8,912
1,826
5,630
6,949
550,3,5,7
263,4
0,57 
 80,1,2
491,4
 
Ngày: 14/10/2018
XSTG - Loại vé: TG-B10
Giải ĐB
733388
Giải nhất
32559
Giải nhì
91862
Giải ba
92392
88936
Giải tư
16027
54058
85601
59658
59774
57865
62554
Giải năm
9054
Giải sáu
2824
6360
4323
Giải bảy
234
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
601
01 
6,923,4,7
234,6
2,3,52,7
8
4 
6542,82,9
360,2,5
274
52,884,8
592
 
Ngày: 07/10/2018
XSTG - Loại vé: TG-A10
Giải ĐB
817385
Giải nhất
96372
Giải nhì
25065
Giải ba
38352
04351
Giải tư
90594
32592
49118
68217
94118
50625
89118
Giải năm
7001
Giải sáu
2931
3499
7260
Giải bảy
340
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
4,5,601
0,3,517,83
5,7,925
 31
940
2,6,850,1,2
 60,5
172
1385
992,4,9
 
Ngày: 30/09/2018
XSTG - Loại vé: TG-E9
Giải ĐB
112516
Giải nhất
95529
Giải nhì
84377
Giải ba
83150
10327
Giải tư
26507
90476
53080
40054
06439
79002
53384
Giải năm
4095
Giải sáu
2531
4059
9156
Giải bảy
757
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
5,802,7
316
027,9
 31,9
5,849
950,4,6,7
9
1,5,76 
0,2,5,776,7
 80,4
2,3,4,595