MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 04/01/2015
XSTG - Loại vé: TG1A
Giải ĐB
546106
Giải nhất
82660
Giải nhì
07312
Giải ba
81648
33156
Giải tư
89817
80538
26583
15528
84935
96061
72994
Giải năm
0812
Giải sáu
1225
5242
3408
Giải bảy
180
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
6,806,8
6122,7
12,4,825,8
835,8
942,8
2,356
0,560,1
17 
0,2,3,480,2,3
 94
 
Ngày: 28/12/2014
XSTG - Loại vé: TGD12
Giải ĐB
938653
Giải nhất
43944
Giải nhì
64611
Giải ba
21466
77222
Giải tư
90659
40817
08149
07939
92154
64701
86309
Giải năm
2795
Giải sáu
1062
6883
4260
Giải bảy
783
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
601,9
0,111,7
2,6,722
5,8239
4,544,9
953,4,9
660,2,6
172
 832
0,3,4,595
 
Ngày: 21/12/2014
XSTG - Loại vé: TGC12
Giải ĐB
349721
Giải nhất
39525
Giải nhì
85877
Giải ba
95698
73463
Giải tư
17115
48014
06678
98896
85950
33871
87722
Giải năm
4735
Giải sáu
7865
0835
4881
Giải bảy
839
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
50 
2,7,814,5
221,2,5
6352,9
14 
1,2,32,650
963,5
771,7,82
72,981
396,8
 
Ngày: 14/12/2014
XSTG - Loại vé: TGB12
Giải ĐB
365716
Giải nhất
51577
Giải nhì
99933
Giải ba
24584
18283
Giải tư
11001
66013
67035
67719
53596
56333
76074
Giải năm
9325
Giải sáu
7290
9373
1760
Giải bảy
196
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
6,901
013,6,9
 25
1,32,72,8332,5
7,84 
2,35 
1,9260
7732,4,7
 83,4
190,62
 
Ngày: 07/12/2014
XSTG - Loại vé: TGA12
Giải ĐB
509554
Giải nhất
61604
Giải nhì
25613
Giải ba
13191
19900
Giải tư
10599
27450
64848
28771
59272
08236
74140
Giải năm
8127
Giải sáu
5056
8970
9715
Giải bảy
547
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
0,4,5,700,4
7,913,5
7,827
136
0,540,7,8
150,4,6
3,56 
2,470,1,2
482
991,9
 
Ngày: 30/11/2014
XSTG - Loại vé: TGE11
Giải ĐB
945532
Giải nhất
50092
Giải nhì
45214
Giải ba
05095
74296
Giải tư
57348
47957
49782
32879
50526
24614
11178
Giải năm
4882
Giải sáu
8769
6967
8310
Giải bảy
624
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
10 
 10,42
3,82,924,6
432
12,243,8
957
2,967,9
5,678,9
4,7822
6,792,5,6
 
Ngày: 23/11/2014
XSTG - Loại vé: TGD11
Giải ĐB
500368
Giải nhất
53441
Giải nhì
09181
Giải ba
49094
31150
Giải tư
71164
16283
53714
54860
16037
86774
97848
Giải năm
0965
Giải sáu
3771
6440
0389
Giải bảy
634
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
4,5,60 
4,7,814
 2 
834,7
1,3,6,7
9
40,1,8
650
 60,4,5,82
371,4
4,6281,3,9
894