MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 22/10/2015
XSTN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
963916
Giải nhất
58302
Giải nhì
70137
Giải ba
20981
47061
Giải tư
68202
24414
87207
55005
80565
94223
65106
Giải năm
1280
Giải sáu
9044
6803
6308
Giải bảy
604
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
8022,3,4,5
6,7,8
6,814,6
0223
0,237
0,1,444
0,65 
0,161,5,8
0,37 
0,680,1
 9 
 
Ngày: 15/10/2015
XSTN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
839562
Giải nhất
52824
Giải nhì
90078
Giải ba
87867
21593
Giải tư
55525
05634
94720
46433
43223
41436
76679
Giải năm
9660
Giải sáu
1905
2587
4553
Giải bảy
724
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
2,605
 14
620,3,42,5
2,3,5,933,4,6
1,22,34 
0,253
360,2,7
6,878,9
787
793
 
Ngày: 08/10/2015
XSTN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
178022
Giải nhất
61243
Giải nhì
19973
Giải ba
55344
60086
Giải tư
81288
66021
12756
36040
92211
90647
82207
Giải năm
2113
Giải sáu
0712
2616
0178
Giải bảy
303
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
403,7
12,2112,2,3,6
1,221,2
0,1,4,73 
440,3,4,7
 56
1,5,86 
0,473,8
7,886,8
 9 
 
Ngày: 01/10/2015
XSTN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
209424
Giải nhất
09935
Giải nhì
66439
Giải ba
63825
75591
Giải tư
72261
72999
89234
01172
71625
63765
15317
Giải năm
9523
Giải sáu
7000
1716
5055
Giải bảy
309
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
000,9
6,914,6,7
723,4,52
234,5,9
1,2,34 
22,3,5,655
161,5
172
 8 
0,3,991,9
 
Ngày: 24/09/2015
XSTN - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
638739
Giải nhất
29725
Giải nhì
87127
Giải ba
26073
13453
Giải tư
29048
02373
50854
36595
32846
61062
59928
Giải năm
7354
Giải sáu
5382
7861
9820
Giải bảy
481
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
20 
1,6,811
6,820,5,7,8
5,7239
5246,8
2,953,42
461,2
2732
2,481,2
395
 
Ngày: 17/09/2015
XSTN - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
357289
Giải nhất
41212
Giải nhì
62015
Giải ba
27160
36761
Giải tư
50355
33584
54427
18007
41205
95279
69150
Giải năm
3084
Giải sáu
2863
2678
4544
Giải bảy
428
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
5,605,7
612,5
127,8
63 
4,8244
0,1,550,5
 60,1,3
0,278,9
2,7,9842,9
7,898
 
Ngày: 10/09/2015
XSTN - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
878418
Giải nhất
63687
Giải nhì
19436
Giải ba
89842
46692
Giải tư
44821
25433
79537
69630
98252
21025
24739
Giải năm
5601
Giải sáu
5883
3870
7554
Giải bảy
897
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
3,701
0,218
42,5,921,5
3,830,3,6,7
9
5422
252,4
36 
3,8,970
183,7
392,7