MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 21/02/2013
XSTN - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
789248
Giải nhất
56738
Giải nhì
74360
Giải ba
46079
21219
Giải tư
86293
64898
88176
73549
10691
81421
75396
Giải năm
9312
Giải sáu
7504
5204
8781
Giải bảy
076
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
6042
2,8,912,4,9
121
938
02,148,9
 5 
72,960
 762,9
3,4,981
1,4,791,3,6,8
 
Ngày: 14/02/2013
XSTN - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
865558
Giải nhất
28652
Giải nhì
76808
Giải ba
59318
79720
Giải tư
14334
27732
05349
21937
15373
86546
56173
Giải năm
8156
Giải sáu
8696
9799
4292
Giải bảy
939
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
208
 18
3,5,7,920
7232,4,7,9
346,9
 52,6,8
4,5,96 
372,32
0,1,58 
3,4,992,6,9
 
Ngày: 07/02/2013
XSTN - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
467114
Giải nhất
61196
Giải nhì
16741
Giải ba
57554
41523
Giải tư
48364
01761
61368
71937
12784
96038
38121
Giải năm
6205
Giải sáu
0598
2415
8784
Giải bảy
191
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
 05
2,4,6,914,5,7
 21,3
237,8
1,5,6,8241
0,154
961,4,8
1,37 
3,6,9842
 91,6,8
 
Ngày: 31/01/2013
XSTN - Loại vé: 1K5
Giải ĐB
040818
Giải nhất
03361
Giải nhì
83994
Giải ba
39737
31479
Giải tư
25082
92913
09453
49382
38888
32694
77997
Giải năm
9073
Giải sáu
7864
4557
7609
Giải bảy
253
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
 09
613,8
822 
1,52,737
6,924 
 532,7
761,4
3,5,973,6,9
1,8822,8
0,7942,7
 
Ngày: 24/01/2013
XSTN - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
482657
Giải nhất
96657
Giải nhì
05116
Giải ba
71585
23497
Giải tư
06755
30976
70282
64275
45582
63821
23333
Giải năm
8797
Giải sáu
4838
8511
0394
Giải bảy
934
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,211,6
8221
3,433,4,8
3,943
5,7,855,72
1,76 
52,9275,6
3822,5
 94,72
 
Ngày: 17/01/2013
XSTN - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
286687
Giải nhất
81616
Giải nhì
64991
Giải ba
77807
13192
Giải tư
60709
19133
53884
95564
79275
91326
17476
Giải năm
7694
Giải sáu
2701
8384
5303
Giải bảy
650
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
501,3,7,9
0,916
926
0,333,5
6,82,94 
3,750
1,2,764
0,875,6
 842,7
091,2,4
 
Ngày: 10/01/2013
XSTN - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
028588
Giải nhất
45415
Giải nhì
56823
Giải ba
21762
19948
Giải tư
07995
53049
66621
84079
50267
65779
29684
Giải năm
2249
Giải sáu
1063
0210
1662
Giải bảy
888
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
10 
210,5
6221,3
2,636
848,92
1,95 
3622,3,7
6792
4,8284,82
42,7295