MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 20/12/2012
XSTN - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
835551
Giải nhất
18778
Giải nhì
26491
Giải ba
06212
39514
Giải tư
44984
85773
99690
54149
70106
36120
19110
Giải năm
8157
Giải sáu
9037
7262
8151
Giải bảy
992
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
1,2,906
52,910,2,4
1,6,920
737
1,849
 512,7
062,8
3,573,8
6,784
490,1,2
 
Ngày: 13/12/2012
XSTN - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
044827
Giải nhất
33210
Giải nhì
52798
Giải ba
13506
71849
Giải tư
04769
88098
81118
18706
55810
70157
89318
Giải năm
2285
Giải sáu
4108
6689
1797
Giải bảy
299
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
12062,8
3102,82
 27
 31
 49
857
0269
2,5,97 
0,12,9285,9
4,6,8,997,82,9
 
Ngày: 06/12/2012
XSTN - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
400213
Giải nhất
43747
Giải nhì
94379
Giải ba
05945
88572
Giải tư
76310
16249
96889
53935
93600
71138
29538
Giải năm
4465
Giải sáu
7823
0836
3527
Giải bảy
268
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
0,100,4
 10,3
723,7
1,235,6,82
045,7,9
3,4,65 
365,8
2,472,9
32,689
4,7,89 
 
Ngày: 29/11/2012
XSTN - Loại vé: 11K5
Giải ĐB
710347
Giải nhất
83058
Giải nhì
19250
Giải ba
79327
74124
Giải tư
29543
65543
51086
96037
49005
74235
55270
Giải năm
5760
Giải sáu
9347
0616
2979
Giải bảy
805
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
5,6,7052
 16
 24,6,7
4235,7
2432,72
02,350,8
1,2,860
2,3,4270,9
586
79 
 
Ngày: 22/11/2012
XSTN - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
493103
Giải nhất
26471
Giải nhì
58947
Giải ba
46714
48755
Giải tư
77097
94782
96234
60255
27655
74354
95015
Giải năm
2132
Giải sáu
0684
1557
9672
Giải bảy
191
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 03
7,914,5
3,7,82 
0,532,4
1,3,5,847
1,5353,4,53,7
 6 
4,5,971,2
 82,4
 91,7
 
Ngày: 15/11/2012
XSTN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
520804
Giải nhất
44571
Giải nhì
92248
Giải ba
34382
77345
Giải tư
70662
97658
42776
83117
69524
31900
03474
Giải năm
1131
Giải sáu
6677
0340
2601
Giải bảy
325
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
0,400,1,4
0,3,717
6,824,52
 31
0,2,740,5,8
22,458
762
1,771,4,6,7
4,582
 9 
 
Ngày: 08/11/2012
XSTN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
482992
Giải nhất
96030
Giải nhì
54134
Giải ba
46459
68621
Giải tư
74644
09948
12681
75345
10916
04108
31762
Giải năm
1080
Giải sáu
4907
8810
4519
Giải bảy
294
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
1,3,807,8
2,810,6,9
6,921
 30,4
3,4,944,5,8
459
1,762
076
0,480,1
1,592,4