MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 19/10/2023
XSTN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
966039
Giải nhất
47297
Giải nhì
53412
Giải ba
98550
13978
Giải tư
10171
07232
30944
38617
83779
24273
27262
Giải năm
1223
Giải sáu
8180
9214
0096
Giải bảy
189
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
5,80 
712,4,7
1,3,623
2,732,9
1,444
750
962
1,971,3,5,8
9
780,9
3,7,896,7
 
Ngày: 12/10/2023
XSTN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
556554
Giải nhất
34595
Giải nhì
54425
Giải ba
55097
67928
Giải tư
69787
78970
52405
84629
07454
66992
34163
Giải năm
4093
Giải sáu
5060
9042
1621
Giải bảy
898
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
6,705
2,41 
4,921,5,8,9
6,93 
5241,2
0,2,9542
 60,3
8,970
2,987
292,3,5,7
8
 
Ngày: 05/10/2023
XSTN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
226122
Giải nhất
50284
Giải nhì
61531
Giải ba
97496
59195
Giải tư
87379
48741
73743
14058
07642
98224
53060
Giải năm
7619
Giải sáu
1488
7863
0710
Giải bảy
040
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
1,4,60 
3,4,610,9
2,422,4
4,631
2,840,1,2,3
958
960,1,3
 79
5,884,8
1,795,6
 
Ngày: 28/09/2023
XSTN - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
419116
Giải nhất
64395
Giải nhì
98566
Giải ba
78062
32512
Giải tư
92984
55382
97571
18980
41019
55164
39255
Giải năm
1691
Giải sáu
5044
6328
0753
Giải bảy
299
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
80 
7,912,6,9
1,6,825,8
53 
4,6,844
2,5,953,5
1,662,4,6
 71
280,2,4
1,991,5,9
 
Ngày: 21/09/2023
XSTN - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
677858
Giải nhất
42320
Giải nhì
76573
Giải ba
49253
79652
Giải tư
04195
94167
71045
51399
99847
44816
49183
Giải năm
4716
Giải sáu
2028
4914
0808
Giải bảy
223
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
208
 14,62
520,3,8
2,5,7,83 
145,7
4,8,952,3,8
1267
4,673
0,2,583,5
995,9
 
Ngày: 14/09/2023
XSTN - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
682586
Giải nhất
65734
Giải nhì
89327
Giải ba
45243
22686
Giải tư
53250
14964
45114
80454
58744
67565
53775
Giải năm
3027
Giải sáu
5638
2832
4789
Giải bảy
670
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
5,70 
 14
3,4272
432,4,8
1,3,4,5
6
42,3,4
6,750,4
8264,5
2270,5
3862,9
89 
 
Ngày: 07/09/2023
XSTN - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
155842
Giải nhất
67025
Giải nhì
23165
Giải ba
67520
95395
Giải tư
37748
13615
44949
29809
01960
37418
17084
Giải năm
8672
Giải sáu
7388
4400
4958
Giải bảy
555
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
0,2,600,9
 15,8
4,720,5
 3 
842,8,92
1,2,5,6
9
55,8
 60,5
 72
1,4,5,884,8
0,4295