MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 17/09/2020
XSTN - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
508433
Giải nhất
33590
Giải nhì
43908
Giải ba
05308
92983
Giải tư
30304
39370
69555
77500
27330
66779
62032
Giải năm
0921
Giải sáu
5060
3829
6906
Giải bảy
116
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
0,3,6,7
9
00,4,6,82
216,8
321,9
3,830,2,3
04 
555
0,160
 70,9
02,183
2,790
 
Ngày: 10/09/2020
XSTN - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
635728
Giải nhất
46129
Giải nhì
99077
Giải ba
92130
29038
Giải tư
30883
76860
69349
02546
04295
42057
29254
Giải năm
5114
Giải sáu
6341
6767
9893
Giải bảy
048
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
3,608
414
 28,9
8,930,8
1,541,6,8,9
954,7
460,7
5,6,777
0,2,3,483
2,493,5
 
Ngày: 03/09/2020
XSTN - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
900354
Giải nhất
42061
Giải nhì
69408
Giải ba
36682
62914
Giải tư
78110
32410
65838
96242
14617
84713
55322
Giải năm
7994
Giải sáu
6479
8874
4813
Giải bảy
289
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
1208
6102,32,4,7
2,4,822
1238
1,5,7,942
654
 61,5
174,9
0,382,9
7,894
 
Ngày: 27/08/2020
XSTN - Loại vé: 8K4
Giải ĐB
807743
Giải nhất
71659
Giải nhì
35737
Giải ba
61087
73969
Giải tư
39075
01700
64207
01323
36931
81126
46079
Giải năm
4861
Giải sáu
1199
3504
5741
Giải bảy
717
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
000,4,7,9
3,4,617
 23,6
2,431,7
041,3
759
261,9
0,1,3,875,9
 87
0,5,6,7
9
99
 
Ngày: 20/08/2020
XSTN - Loại vé: 8K3
Giải ĐB
430961
Giải nhất
25132
Giải nhì
14941
Giải ba
49943
60971
Giải tư
84552
35419
69317
46251
19333
43698
13561
Giải năm
4738
Giải sáu
7240
4620
5268
Giải bảy
460
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
2,4,604
4,5,62,717,9
3,520
3,432,3,8
040,1,3
 51,2
 60,12,8
171
3,6,98 
198
 
Ngày: 13/08/2020
XSTN - Loại vé: 8K2
Giải ĐB
194034
Giải nhất
65034
Giải nhì
28876
Giải ba
14731
17083
Giải tư
06638
18515
07995
71910
34896
16780
86677
Giải năm
6745
Giải sáu
2226
7174
5366
Giải bảy
486
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
1,808
310,5
 26
831,42,8
32,745
1,4,95 
2,6,7,8
9
66
774,6,7
0,380,3,6
 95,6
 
Ngày: 06/08/2020
XSTN - Loại vé: 8K1
Giải ĐB
376637
Giải nhất
81882
Giải nhì
18188
Giải ba
46224
93837
Giải tư
41124
16411
64620
30561
18631
08398
75691
Giải năm
7797
Giải sáu
3276
1459
8104
Giải bảy
127
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
204
1,3,6,911
820,42,7
 31,72
0,22,94 
 59
761
2,32,976
8,982,8
591,4,7,8