MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 11/02/2010
XSTN - Loại vé: L:2K2
Giải ĐB
764250
Giải nhất
66291
Giải nhì
61682
Giải ba
76614
50918
Giải tư
74787
08214
76016
28097
32793
40924
66722
Giải năm
8688
Giải sáu
9820
7650
3772
Giải bảy
822
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
2,520 
9142,6,8
22,7,820,22,4
93 
12,24 
 502,7
16 
5,8,972
1,882,7,8
 91,3,7
 
Ngày: 04/02/2010
XSTN - Loại vé: L:2K1
Giải ĐB
337129
Giải nhất
28398
Giải nhì
25023
Giải ba
62180
93312
Giải tư
77795
37639
37034
29866
76141
29709
29245
Giải năm
8831
Giải sáu
6110
5233
3921
Giải bảy
226
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
1,809
2,3,410,2
121,3,6,92
2,331,3,4,9
341,5
4,95 
2,666
 7 
980
0,22,395,8
 
Ngày: 28/01/2010
XSTN - Loại vé: L:1K4
Giải ĐB
683273
Giải nhất
55899
Giải nhì
02378
Giải ba
61163
54554
Giải tư
50044
33654
90723
43780
85318
72993
09331
Giải năm
5517
Giải sáu
9111
6404
9575
Giải bảy
665
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
804
1,3,611,7,8
 23
2,6,7,931
0,4,5244
6,7542
 61,3,5
173,5,8
1,780
993,9
 
Ngày: 21/01/2010
XSTN - Loại vé: L:1K3
Giải ĐB
320792
Giải nhất
95562
Giải nhì
72468
Giải ba
60991
78777
Giải tư
32304
56607
19016
94901
04529
59308
96545
Giải năm
5140
Giải sáu
6401
8527
0371
Giải bảy
767
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,4012,4,7,8
02,7,910,6
6,927,9
 3 
040,5
45 
162,7,8
0,2,6,771,7
0,68 
291,2
 
Ngày: 14/01/2010
XSTN - Loại vé: L:1K2
Giải ĐB
397163
Giải nhất
37188
Giải nhì
49540
Giải ba
25300
08280
Giải tư
87072
50329
31580
90945
37560
84130
06065
Giải năm
1352
Giải sáu
6133
2295
6319
Giải bảy
042
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
0,3,4,6
82
00
 18,9
4,5,729
3,630,3
 40,2,5
4,6,952
 60,3,5
 72
1,8802,8
1,295
 
Ngày: 07/01/2010
XSTN - Loại vé: L:1K1
Giải ĐB
964531
Giải nhất
46460
Giải nhì
73557
Giải ba
24542
64158
Giải tư
02717
90506
27483
60589
87242
46798
04351
Giải năm
9993
Giải sáu
2762
3475
1383
Giải bảy
526
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
606
3,517
42,626
82,931
 422
751,7,8
0,2,660,2,6
1,575
5,9832,9
893,8
 
Ngày: 31/12/2009
XSTN - Loại vé: L:12K5
Giải ĐB
120911
Giải nhất
03134
Giải nhì
09082
Giải ba
78232
70250
Giải tư
74470
32456
41688
37425
08058
68994
78096
Giải năm
4826
Giải sáu
1688
9551
7033
Giải bảy
222
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
5,708
1,511
2,3,822,5,6
332,3,4
3,94 
250,1,6,8
2,5,96 
 70
0,5,8282,82
 94,6