MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 08/12/2016
XSTN - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
523780
Giải nhất
98073
Giải nhì
78744
Giải ba
38536
80302
Giải tư
67073
86378
65622
63890
04835
96676
25760
Giải năm
7205
Giải sáu
5650
2035
2598
Giải bảy
651
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
5,6,8,902,5
51 
0,222
72352,6
444
0,3250,1
3,760
7732,6,7,8
7,980
 90,8
 
Ngày: 01/12/2016
XSTN - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
657093
Giải nhất
52501
Giải nhì
53197
Giải ba
26944
17012
Giải tư
00421
16804
44263
53805
08295
42424
69611
Giải năm
0599
Giải sáu
6451
2598
8099
Giải bảy
377
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,5
0,1,2,511,2,3
121,4
1,6,93 
0,2,444
0,951
 63
7,977
98 
9293,5,7,8
92
 
Ngày: 24/11/2016
XSTN - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
744037
Giải nhất
96441
Giải nhì
53767
Giải ba
90991
28011
Giải tư
95082
73763
94941
11646
20599
00439
74737
Giải năm
6923
Giải sáu
8514
2067
3197
Giải bảy
272
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
 02
1,42,911,4
0,7,823
2,6372,9
1412,6
 5 
463,72
32,62,972
 82
3,991,7,9
 
Ngày: 17/11/2016
XSTN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
134811
Giải nhất
34700
Giải nhì
11897
Giải ba
53305
13486
Giải tư
97083
40908
65871
23723
71504
88586
18970
Giải năm
7380
Giải sáu
2199
5548
9149
Giải bảy
519
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
0,7,800,4,5,8
1,711,9
423
2,83 
042,8,9
05 
826 
970,1
0,480,3,62
1,4,997,9
 
Ngày: 10/11/2016
XSTN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
122058
Giải nhất
27819
Giải nhì
53909
Giải ba
93163
59537
Giải tư
54468
86817
82289
54544
74686
82490
68995
Giải năm
3500
Giải sáu
3291
6092
3620
Giải bảy
471
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,2,6,900,9
7,917,9
920
637
444
958
860,3,8
1,371
5,686,9
0,1,890,1,2,5
 
Ngày: 03/11/2016
XSTN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
615642
Giải nhất
11332
Giải nhì
27706
Giải ba
68587
59051
Giải tư
41100
77203
49754
69375
16271
42455
61636
Giải năm
4405
Giải sáu
1477
9683
5481
Giải bảy
936
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
000,3,5,6
5,7,81 
3,4,62 
0,832,62
542
0,5,751,4,5
0,3262
7,871,5,7
 81,3,7
 9 
 
Ngày: 27/10/2016
XSTN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
691834
Giải nhất
48158
Giải nhì
46353
Giải ba
46358
32440
Giải tư
66983
53333
18496
79996
30379
89464
79439
Giải năm
0439
Giải sáu
6815
2150
2147
Giải bảy
535
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
4,50 
 15
 2 
3,5,833,4,5,92
3,6,840,7
1,350,3,82
9264
479
5283,4
32,7962