MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 06/11/2014
XSTN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
289081
Giải nhất
41263
Giải nhì
63948
Giải ba
39155
82158
Giải tư
40778
52663
70242
48478
92944
38999
57202
Giải năm
3518
Giải sáu
4584
6453
3621
Giải bảy
880
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
802
2,818
0,421
5,623 
4,842,4,8
5253,52,8
 632
 782
1,4,5,7280,1,4
999
 
Ngày: 30/10/2014
XSTN - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
304742
Giải nhất
38686
Giải nhì
54235
Giải ba
62129
77169
Giải tư
95730
51690
71630
55309
21313
68086
35824
Giải năm
6861
Giải sáu
2325
9876
8447
Giải bảy
238
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
32,909
613
424,5,9
1302,5,8
242,7
2,35 
7,8261,8,9
476
3,6862
0,2,690
 
Ngày: 23/10/2014
XSTN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
143584
Giải nhất
54936
Giải nhì
62660
Giải ba
98330
81638
Giải tư
67126
84421
38606
51563
90945
69436
72086
Giải năm
5322
Giải sáu
0547
5510
5877
Giải bảy
598
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
1,3,606
210
221,2,6
630,62,8
7,845,7
45 
0,2,32,860,3
4,774,7
3,984,6
 98
 
Ngày: 16/10/2014
XSTN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
329941
Giải nhất
52581
Giải nhì
13036
Giải ba
30123
04832
Giải tư
83152
72516
04653
21270
40367
19453
31425
Giải năm
8444
Giải sáu
5648
1148
1326
Giải bảy
766
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
70 
4,816
3,523,5,6
2,5232,4,6
3,441,4,82
252,32
1,2,3,666,7
670
4281
 9 
 
Ngày: 09/10/2014
XSTN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
294807
Giải nhất
94189
Giải nhì
29259
Giải ba
17329
26921
Giải tư
77024
65848
93485
48894
47182
61949
38865
Giải năm
4538
Giải sáu
2160
8047
2647
Giải bảy
835
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
607
21 
821,4,9
 35,8
2,9472,8,9
3,6,859
760,5
0,4276
3,482,5,9
2,4,5,894
 
Ngày: 02/10/2014
XSTN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
611796
Giải nhất
84564
Giải nhì
47711
Giải ba
65053
61839
Giải tư
59314
99510
48041
13817
00291
44460
67270
Giải năm
9948
Giải sáu
9530
8383
8329
Giải bảy
179
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
1,3,6,7
8
0 
1,4,910,1,4,7
 29
5,830,9
1,641,8
 53
960,4
170,9
480,3
2,3,791,6
 
Ngày: 25/09/2014
XSTN - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
749664
Giải nhất
74121
Giải nhì
39163
Giải ba
22779
32379
Giải tư
52039
94036
13223
87176
96636
30557
63334
Giải năm
5732
Giải sáu
9144
6420
3148
Giải bảy
923
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,200
21 
320,1,32
22,632,4,62,9
3,4,644,8
 57
32,763,4
576,92
48 
3,729