MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 15/07/2018
XSKG - Loại vé: 7K3
Giải ĐB
936971
Giải nhất
77213
Giải nhì
31542
Giải ba
15628
71048
Giải tư
69221
57836
43361
37781
60600
29465
53068
Giải năm
6595
Giải sáu
7427
6868
7014
Giải bảy
442
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
000
2,6,7,813,4
4221,7,8
136,8
1422,8
6,95 
361,5,82
271
2,3,4,6281
 95
 
Ngày: 08/07/2018
XSKG - Loại vé: 7K2
Giải ĐB
516962
Giải nhất
03821
Giải nhì
07748
Giải ba
85452
91099
Giải tư
22212
15660
40955
25288
27224
52907
60200
Giải năm
4631
Giải sáu
4304
7760
1598
Giải bảy
675
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
0,6200,4,7
2,312
1,5,621,4
 31
0,248
5,752,5
8602,2
075
4,8,986,8
998,9
 
Ngày: 01/07/2018
XSKG - Loại vé: 7K1
Giải ĐB
803667
Giải nhất
13002
Giải nhì
47273
Giải ba
22384
80540
Giải tư
48877
46796
67861
19814
71316
23325
50028
Giải năm
0342
Giải sáu
9318
7155
7660
Giải bảy
010
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
1,4,602
610,4,6,8
0,425,6,8
73 
1,840,2
2,555
1,2,960,1,7
6,773,7
1,284
 96
 
Ngày: 24/06/2018
XSKG - Loại vé: 6K4
Giải ĐB
113849
Giải nhất
21026
Giải nhì
37802
Giải ba
42193
34780
Giải tư
76783
62497
79363
77933
19565
80351
50957
Giải năm
2480
Giải sáu
2333
8378
6294
Giải bảy
867
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
8202
51 
0,426
32,6,8,9332
942,9
651,7
263,5,7
5,6,978
7802,3
493,4,7
 
Ngày: 17/06/2018
XSKG - Loại vé: 6K3
Giải ĐB
936083
Giải nhất
12811
Giải nhì
69401
Giải ba
48800
31066
Giải tư
45923
26353
92295
11252
98371
62411
70442
Giải năm
3463
Giải sáu
0053
7320
2461
Giải bảy
128
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
0,200,1
0,12,6,7112
4,520,3,8
2,52,6,83 
 42,8
952,32
661,3,6
 71
2,483
 95
 
Ngày: 10/06/2018
XSKG - Loại vé: 6K2
Giải ĐB
348308
Giải nhất
11325
Giải nhì
65960
Giải ba
67306
64827
Giải tư
18677
60141
45742
02442
32593
49442
41266
Giải năm
8829
Giải sáu
3935
3908
1039
Giải bảy
061
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
606,82
4,61 
4325,7,8,9
935,9
 41,23
2,35 
0,660,1,6
2,777
02,28 
2,393
 
Ngày: 03/06/2018
XSKG - Loại vé: 6K1
Giải ĐB
696660
Giải nhất
92629
Giải nhì
53485
Giải ba
43186
45319
Giải tư
63777
83167
81869
03606
12571
51438
87826
Giải năm
2044
Giải sáu
5934
0438
3545
Giải bảy
105
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,605,6
710,9
 26,9
 34,82
3,444,5
0,4,85 
0,2,860,7,9
6,771,7
3285,6
1,2,69