MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 28/10/2019
XSDT - Loại vé: F43
Giải ĐB
191045
Giải nhất
40431
Giải nhì
44135
Giải ba
24940
81171
Giải tư
88293
49016
51374
06403
53685
87450
66310
Giải năm
1330
Giải sáu
7630
8718
1232
Giải bảy
653
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
1,32,4,503
3,710,6,8
32 
0,5,9302,1,2,5
9
740,5
3,4,850,3
16 
 71,4
185
393
 
Ngày: 21/10/2019
XSDT - Loại vé: F42
Giải ĐB
131796
Giải nhất
67158
Giải nhì
91823
Giải ba
29820
98705
Giải tư
12271
09101
99014
11453
87008
49948
27955
Giải năm
8658
Giải sáu
0738
9029
1103
Giải bảy
605
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
201,3,4,52
8
0,714
 20,3,9
0,2,538
0,148
02,553,5,82
96 
 71
0,3,4,528 
296
 
Ngày: 14/10/2019
XSDT - Loại vé: F41
Giải ĐB
601993
Giải nhất
00938
Giải nhì
26469
Giải ba
63921
18895
Giải tư
47681
07784
81690
22994
18111
61685
17541
Giải năm
8153
Giải sáu
7069
2974
6476
Giải bảy
172
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
90 
1,2,4,811
721
5,938
7,8,941
8,953
767,92
672,4,6
381,4,5
6290,3,4,5
 
Ngày: 07/10/2019
XSDT - Loại vé: F40
Giải ĐB
533694
Giải nhất
13196
Giải nhì
81409
Giải ba
15090
12160
Giải tư
25895
70020
88612
20698
32439
41140
73615
Giải năm
5932
Giải sáu
1883
0167
8695
Giải bảy
792
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
2,4,6,909
 12,5
1,3,920
832,92
940
1,925 
960,7
67 
983
0,3290,2,4,52
6,8
 
Ngày: 30/09/2019
XSDT - Loại vé: F39
Giải ĐB
115387
Giải nhất
23119
Giải nhì
58827
Giải ba
09169
91748
Giải tư
03079
88932
38619
79745
44902
78814
11393
Giải năm
4624
Giải sáu
6573
4931
2017
Giải bảy
708
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 02,8
314,7,92
0,324,7
7,931,2,7
1,245,8
45 
 69
1,2,3,873,9
0,487
12,6,793
 
Ngày: 23/09/2019
XSDT - Loại vé: F38
Giải ĐB
969649
Giải nhất
77969
Giải nhì
23804
Giải ba
46986
90290
Giải tư
52230
60013
10703
93706
49528
07216
78430
Giải năm
8706
Giải sáu
8265
5319
1089
Giải bảy
066
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
32,903,4,62
 13,6,9
 28
0,1302
049
6,85 
02,1,6,865,6,9
 7 
285,6,9
1,4,6,890
 
Ngày: 16/09/2019
XSDT - Loại vé: F37
Giải ĐB
003409
Giải nhất
05288
Giải nhì
43915
Giải ba
64547
86115
Giải tư
25333
88734
70293
90010
01562
99025
85530
Giải năm
0445
Giải sáu
3074
2619
6031
Giải bảy
558
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
1,309
310,52,9
3,625
3,930,1,2,3
4
3,745,7
12,2,458
 62
474
5,888
0,193