MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 26/11/2012
XSDT - Loại vé: K48
Giải ĐB
380861
Giải nhất
65559
Giải nhì
80025
Giải ba
20230
79878
Giải tư
28821
93510
42657
09507
64477
31117
57796
Giải năm
5039
Giải sáu
2153
6535
7880
Giải bảy
231
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
1,3,8207
2,3,610,7
 21,5
530,1,5,9
 4 
2,353,7,9
961
0,1,5,777,8
7802
3,596
 
Ngày: 19/11/2012
XSDT - Loại vé: K47
Giải ĐB
103726
Giải nhất
95695
Giải nhì
81925
Giải ba
18151
12766
Giải tư
16734
62468
59810
08392
97526
89004
09530
Giải năm
2848
Giải sáu
4321
5670
9666
Giải bảy
671
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
1,3,7204
2,5,710
921,5,62
 30,4
0,348
2,951
22,62662,8
 702,1
4,68 
 92,5
 
Ngày: 12/11/2012
XSDT - Loại vé: K46
Giải ĐB
718523
Giải nhất
03641
Giải nhì
92661
Giải ba
65452
57408
Giải tư
76383
26147
28718
94183
53576
47498
88741
Giải năm
2226
Giải sáu
1930
4054
1646
Giải bảy
810
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
1,308
42,610,8
523,6
2,8230,4
3,5412,6,7
 52,4
2,4,761
476
0,1,9832
 98
 
Ngày: 05/11/2012
XSDT - Loại vé: K45
Giải ĐB
249107
Giải nhất
97460
Giải nhì
76444
Giải ba
52581
04812
Giải tư
52556
67389
54262
88952
85196
70481
49766
Giải năm
9449
Giải sáu
0399
7731
6494
Giải bảy
703
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
603,7
3,8212
1,5,62 
031
4,944,7,9
 52,6
5,6,960,2,6
0,47 
 812,9
4,8,994,6,9
 
Ngày: 29/10/2012
XSDT - Loại vé: K44
Giải ĐB
719067
Giải nhất
77610
Giải nhì
43601
Giải ba
12830
61498
Giải tư
13865
24410
67042
17841
55611
32814
15540
Giải năm
8306
Giải sáu
3908
7862
7560
Giải bảy
575
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
13,3,4,601,6,8
0,1,4103,1,4
4,62 
 30
140,1,2
6,75 
060,2,5,7
675
0,98 
 98
 
Ngày: 22/10/2012
XSDT - Loại vé: K43
Giải ĐB
568051
Giải nhất
72301
Giải nhì
62088
Giải ba
09730
81280
Giải tư
82466
21133
81657
90107
02548
82265
09797
Giải năm
4091
Giải sáu
5967
8901
0091
Giải bảy
072
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
3,8012,7
02,5,921 
72 
330,3
 48
651,7,8
665,6,7
0,5,6,972
4,5,880,8
 912,7
 
Ngày: 15/10/2012
XSDT - Loại vé: K42
Giải ĐB
028996
Giải nhất
50083
Giải nhì
09951
Giải ba
83823
03053
Giải tư
01655
26733
51328
29603
12322
47936
06229
Giải năm
7323
Giải sáu
4028
5620
4121
Giải bảy
506
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
203,6
2,51 
220,1,2,32
82,9
0,22,3,5
8
33,6
 4 
551,3,5
0,3,96 
 7 
2283
2,996,9