MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 13/11/2017
XSDT - Loại vé: C46
Giải ĐB
213999
Giải nhất
61083
Giải nhì
05705
Giải ba
59220
80341
Giải tư
99972
42134
75298
62138
28036
47228
87802
Giải năm
6336
Giải sáu
7057
3866
2050
Giải bảy
406
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
2,502,5,6
41 
0,720,8
834,62,8
341
050,7
0,32,62662
572
2,3,983
998,9
 
Ngày: 06/11/2017
XSDT - Loại vé: C45
Giải ĐB
906057
Giải nhất
99962
Giải nhì
19426
Giải ba
00547
71586
Giải tư
19235
17298
97599
83436
09793
70422
29854
Giải năm
5003
Giải sáu
4533
2726
8101
Giải bảy
576
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
801,3
01 
2,622,62
0,3,933,5,6
547
354,7
22,3,7,862
4,576
980,6
993,8,9
 
Ngày: 30/10/2017
XSDT - Loại vé: C44
Giải ĐB
747960
Giải nhất
58106
Giải nhì
18522
Giải ba
55973
97508
Giải tư
23657
91909
46487
69988
36159
09196
04177
Giải năm
5106
Giải sáu
0282
5841
9605
Giải bảy
915
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
605,62,8,9
415
2,822
73 
 41,8
0,157,9
02,960
5,7,873,7
0,4,882,7,8
0,596
 
Ngày: 23/10/2017
XSDT - Loại vé: C43
Giải ĐB
690079
Giải nhất
59823
Giải nhì
88788
Giải ba
87451
65233
Giải tư
66356
93576
45405
14324
79855
93741
14608
Giải năm
6357
Giải sáu
6850
1291
7627
Giải bảy
614
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
505,8
4,5,914
 23,4,7
2,333
1,241
0,5,950,1,5,6
7
5,76 
2,576,9
0,888
791,5
 
Ngày: 16/10/2017
XSDT - Loại vé: C42
Giải ĐB
166722
Giải nhất
43714
Giải nhì
04171
Giải ba
62226
52672
Giải tư
72923
51170
09657
68440
36268
63109
36503
Giải năm
9821
Giải sáu
9544
3126
4886
Giải bảy
952
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
4,703,9
2,714
2,5,721,2,3,62
0,23 
1,440,4
 52,7
22,8,968
570,1,2
686
096
 
Ngày: 09/10/2017
XSDT - Loại vé: C41
Giải ĐB
630901
Giải nhất
82908
Giải nhì
78152
Giải ba
79441
40245
Giải tư
73761
54161
13940
93787
33724
04434
17562
Giải năm
4413
Giải sáu
9735
7176
5827
Giải bảy
581
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
401,8
0,4,62,813
5,624,7
134,5
2,340,1,5
3,452
7,9612,2
2,876
081,7
 96
 
Ngày: 02/10/2017
XSDT - Loại vé: C40
Giải ĐB
578837
Giải nhất
46300
Giải nhì
46631
Giải ba
19164
62005
Giải tư
26540
32379
00426
01230
37887
42930
00423
Giải năm
3829
Giải sáu
6809
8454
0220
Giải bảy
409
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
0,2,32,400,5,92
3,51 
 20,3,6,9
2302,1,7
5,640
051,4
264
3,879
 87
02,2,79