MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 14/12/2008
XSDL - Loại vé: L:12K2
Giải ĐB
94836
Giải nhất
52302
Giải nhì
94289
Giải ba
76640
02396
Giải tư
48526
75572
01011
69270
29407
88456
17354
Giải năm
1725
Giải sáu
7058
6287
1327
Giải bảy
834
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
4,702,7
111
0,725,6,7
 34,6
3,540
254,6,8
2,3,5,96 
0,2,870,2
587,9
8,996,9
 
Ngày: 07/12/2008
XSDL - Loại vé: L:12K1
Giải ĐB
39261
Giải nhất
59337
Giải nhì
08548
Giải ba
08854
06660
Giải tư
80855
59353
81145
53235
79944
48097
57095
Giải năm
3057
Giải sáu
4959
0176
8032
Giải bảy
453
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
60 
61 
2,322
5232,5,7
4,544,5,8
3,4,5,9532,4,5,7
9
760,1
3,5,976
48 
595,7
 
Ngày: 30/11/2008
XSDL - Loại vé: L:11K5
Giải ĐB
79542
Giải nhất
38621
Giải nhì
05731
Giải ba
61709
98082
Giải tư
28899
27362
25480
11684
46427
34065
64271
Giải năm
6243
Giải sáu
3251
8354
2318
Giải bảy
320
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
2,809
2,3,5,7218
4,6,820,1,7
431
5,842,3
651,4
 62,5
2712
180,2,4
0,999
 
Ngày: 23/11/2008
XSDL - Loại vé: L:11K4
Giải ĐB
64638
Giải nhất
02046
Giải nhì
61026
Giải ba
76063
20275
Giải tư
35809
61744
24428
45849
89380
75289
94448
Giải năm
7570
Giải sáu
2207
7999
2141
Giải bảy
248
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
7,807,9
41 
 26,8
634,8
3,441,4,6,82
9
75 
2,463
070,5
2,3,4280,9
0,4,8,999
 
Ngày: 16/11/2008
XSDL - Loại vé: L:11K3
Giải ĐB
11621
Giải nhất
50190
Giải nhì
71514
Giải ba
93126
28244
Giải tư
24943
49099
89354
01639
15312
03030
62379
Giải năm
6677
Giải sáu
4109
0742
5542
Giải bảy
097
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
3,909
212,4
1,4221,6
4230,9
1,4,5422,32,4
 54
26 
7,977,9
 8 
0,3,7,990,7,9
 
Ngày: 09/11/2008
XSDL - Loại vé: L:11K2
Giải ĐB
14150
Giải nhất
08980
Giải nhì
55692
Giải ba
63079
45979
Giải tư
09941
96651
24813
02976
55572
58150
54665
Giải năm
9072
Giải sáu
2687
7139
2808
Giải bảy
735
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
52,808
4,512,3
1,72,92 
135,9
 41
3,6502,1
765
8722,6,92
080,7
3,7292
 
Ngày: 02/11/2008
XSDL - Loại vé: L:11K1
Giải ĐB
56515
Giải nhất
15276
Giải nhì
19444
Giải ba
81012
01734
Giải tư
96720
49119
19297
24694
47474
29499
54491
Giải năm
4980
Giải sáu
4796
4973
0484
Giải bảy
605
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
2,805
1,911,2,5,9
120
734
3,4,7,8
9
44
0,15 
7,96 
973,4,6
 80,4
1,991,4,6,7
9