MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 08/12/2013
XSDL - Loại vé: ĐL12K2
Giải ĐB
078340
Giải nhất
28143
Giải nhì
41722
Giải ba
14122
30449
Giải tư
84340
07411
19521
74036
71227
71838
76216
Giải năm
0028
Giải sáu
6566
2434
4219
Giải bảy
278
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
420 
1,211,6,9
22,821,22,7,8
434,6,8
3402,3,9
 5 
1,3,666
278
2,3,782
1,49 
 
Ngày: 01/12/2013
XSDL - Loại vé: ĐL12K1
Giải ĐB
897146
Giải nhất
45423
Giải nhì
73219
Giải ba
87144
21125
Giải tư
39281
51451
36408
81035
89300
47938
69381
Giải năm
0847
Giải sáu
1812
7643
0036
Giải bảy
938
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
000,8
1,5,8211,2,9
123,5
2,435,6,82
443,4,6,7
2,351
3,46 
47 
0,32812
19 
 
Ngày: 24/11/2013
XSDL - Loại vé: ĐL11K4
Giải ĐB
329001
Giải nhất
30969
Giải nhì
35473
Giải ba
46198
62334
Giải tư
37587
01927
94576
86982
59100
62994
77890
Giải năm
0137
Giải sáu
0911
7613
8033
Giải bảy
277
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
0,900,1
0,1,711,3
827
1,3,733,4,7
3,94 
 5 
769
2,3,7,871,3,6,7
982,7
690,4,8
 
Ngày: 17/11/2013
XSDL - Loại vé: ĐL11K3
Giải ĐB
987476
Giải nhất
19982
Giải nhì
67222
Giải ba
55640
66180
Giải tư
06910
91361
59113
95591
71443
77729
22433
Giải năm
3900
Giải sáu
1776
1602
8136
Giải bảy
520
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,4
8
00,2
6,910,3
0,2,820,2,9
1,3,433,6
 40,3
 5 
3,7261
 762,8
780,2
291
 
Ngày: 10/11/2013
XSDL - Loại vé: ĐL11K2
Giải ĐB
247512
Giải nhất
31515
Giải nhì
15469
Giải ba
54725
12475
Giải tư
58246
90621
82308
48070
92632
43036
28506
Giải năm
5250
Giải sáu
9944
8162
5409
Giải bảy
748
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
5,706,8,9
212,5
1,3,621,5
 32,6
444,62,8
1,2,750
0,3,4262,9
 70,5
0,48 
0,69 
 
Ngày: 03/11/2013
XSDL - Loại vé: ĐL11K1
Giải ĐB
831050
Giải nhất
83420
Giải nhì
20199
Giải ba
53350
67939
Giải tư
14872
31044
86573
80531
56606
06196
52340
Giải năm
6724
Giải sáu
8817
8719
3789
Giải bảy
004
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5204,6
3,417,9
720,4
731,9
0,2,440,1,4
 502
0,96 
172,3
 89
1,3,8,996,9
 
Ngày: 27/10/2013
XSDL - Loại vé: ĐL10K4
Giải ĐB
341154
Giải nhất
82578
Giải nhì
82469
Giải ba
36652
29495
Giải tư
10732
04914
75809
32651
47083
89837
79859
Giải năm
6860
Giải sáu
9256
4810
9919
Giải bảy
456
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
12,609
5102,4,9
3,52 
832,7
1,54 
951,2,4,62
9
5260,9
378
783
0,1,5,695