MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 08/10/2023
XSDL - Loại vé: ĐL10K2
Giải ĐB
494481
Giải nhất
82484
Giải nhì
82023
Giải ba
41061
70875
Giải tư
18622
22106
92434
33684
19884
52614
36975
Giải năm
3091
Giải sáu
2563
7661
8984
Giải bảy
998
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 06
62,8,914
222,3
2,634
1,3,844 
7256
0,5612,3
 752
981,44
 91,8
 
Ngày: 01/10/2023
XSDL - Loại vé: ĐL10K1
Giải ĐB
677832
Giải nhất
04681
Giải nhì
69782
Giải ba
02591
33013
Giải tư
26885
25086
84651
93276
57882
13416
86079
Giải năm
1945
Giải sáu
5397
8069
6936
Giải bảy
328
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 0 
5,8,913,6
3,8228
1,332,3,6
 45
4,851
1,3,7,869
976,9
281,22,5,6
6,791,7
 
Ngày: 24/09/2023
XSDL - Loại vé: ĐL9K4
Giải ĐB
911547
Giải nhất
39270
Giải nhì
94613
Giải ba
72539
58294
Giải tư
89910
18668
94776
89076
78741
23793
79177
Giải năm
3307
Giải sáu
9737
2577
1135
Giải bảy
315
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
1,707
410,3,5
 2 
1,9235,7,9
941,7
1,35 
7268
0,3,4,7270,62,72
68 
3932,4
 
Ngày: 17/09/2023
XSDL - Loại vé: ĐL9K3
Giải ĐB
428620
Giải nhất
30660
Giải nhì
76090
Giải ba
80826
57799
Giải tư
51296
01152
82759
29642
06104
00697
73300
Giải năm
8596
Giải sáu
8452
3020
9533
Giải bảy
965
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
0,22,6,900,4
 1 
4,52202,6,7
333
042
6522,9
2,9260,5
2,97 
 8 
5,990,62,7,9
 
Ngày: 10/09/2023
XSDL - Loại vé: ĐL9K2
Giải ĐB
892737
Giải nhất
78014
Giải nhì
95737
Giải ba
67781
99151
Giải tư
12958
02763
90061
05164
56411
02136
69630
Giải năm
3259
Giải sáu
2095
7642
4062
Giải bảy
347
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
30 
1,5,6,811,4
4,62 
6,930,6,72
1,642,7
951,8,9
361,2,3,4
32,47 
581
593,5
 
Ngày: 03/09/2023
XSDL - Loại vé: ĐL9K1
Giải ĐB
694664
Giải nhất
13661
Giải nhì
44128
Giải ba
16964
60136
Giải tư
61780
01985
05431
02796
89623
98989
28560
Giải năm
8625
Giải sáu
0258
0378
3441
Giải bảy
903
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
6,803
3,4,61 
 23,5,8
0,231,6
6241
2,858
3,8,960,1,42
 78
2,5,780,5,6,9
896
 
Ngày: 27/08/2023
XSDL - Loại vé: ĐL8K4
Giải ĐB
348448
Giải nhất
32144
Giải nhì
03196
Giải ba
88450
20038
Giải tư
27150
30605
48990
46600
92951
37507
35234
Giải năm
9475
Giải sáu
2344
3582
5974
Giải bảy
674
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
0,52,900,5,7
519
82 
 34,8
3,42,72442,8
0,7502,1
96 
0742,5
3,482
190,6