MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 03/02/2013
XSDL - Loại vé: ĐL2K1
Giải ĐB
182035
Giải nhất
49398
Giải nhì
10109
Giải ba
62753
02202
Giải tư
13915
79250
22742
44732
83143
75119
25780
Giải năm
2368
Giải sáu
1106
3957
6391
Giải bảy
788
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
5,802,6,9
915,9
0,3,42 
4,532,5
 42,3
1,3,950,3,7
068
57 
6,8,980,8
0,191,5,8
 
Ngày: 27/01/2013
XSDL - Loại vé: ĐL1K4
Giải ĐB
431233
Giải nhất
23196
Giải nhì
28582
Giải ba
81503
39702
Giải tư
22020
29042
43045
93494
01681
93884
26671
Giải năm
9552
Giải sáu
7334
0761
7003
Giải bảy
110
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,2,602,32
6,7,810
0,4,5,820
02,333,4
3,8,942,5
452
960,1
 71
 81,2,4
 94,6
 
Ngày: 20/01/2013
XSDL - Loại vé: ĐL1K3
Giải ĐB
847240
Giải nhất
88606
Giải nhì
84509
Giải ba
17738
48229
Giải tư
77328
43743
40229
85490
60555
03356
57601
Giải năm
7037
Giải sáu
1139
8646
6025
Giải bảy
655
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
4,9201,6,9
01 
 25,8,92
437,8,9
 40,3,6
2,52552,6
0,4,56 
37 
2,38 
0,22,3902
 
Ngày: 13/01/2013
XSDL - Loại vé: ĐL1K2
Giải ĐB
657991
Giải nhất
19246
Giải nhì
71657
Giải ba
24596
46453
Giải tư
84343
92280
13221
27992
90320
07079
12499
Giải năm
0127
Giải sáu
9476
7855
8692
Giải bảy
055
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
2,802
2,91 
0,9220,1,7
4,53 
 43,6
5253,52,7
4,7,96 
2,576,9
 80
7,991,22,6,9
 
Ngày: 06/01/2013
XSDL - Loại vé: ĐL1K1
Giải ĐB
639984
Giải nhất
99474
Giải nhì
04081
Giải ba
58614
91286
Giải tư
59104
14485
32958
38283
94581
55753
93526
Giải năm
4596
Giải sáu
5523
8133
1951
Giải bảy
201
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 01,4
0,5,8214
 23,62
2,3,5,833
0,1,7,84 
851,3,8
22,8,96 
 74
5812,3,4,5
6
 96
 
Ngày: 30/12/2012
XSDL - Loại vé: ĐL12K5
Giải ĐB
612019
Giải nhất
45284
Giải nhì
51606
Giải ba
69107
09022
Giải tư
85077
04162
96435
27180
59149
04110
13485
Giải năm
2146
Giải sáu
2556
0034
9548
Giải bảy
374
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
1,806,7
310,9
2,622
 31,4,5
3,7,846,8,9
3,856
0,4,562
0,774,7
480,4,5
1,49 
 
Ngày: 23/12/2012
XSDL - Loại vé: ĐL12K4
Giải ĐB
320103
Giải nhất
92395
Giải nhì
34877
Giải ba
19601
12940
Giải tư
14429
37901
34964
68523
41079
47985
42059
Giải năm
0699
Giải sáu
7712
8837
8601
Giải bảy
515
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
4013,3
0312,5
123,9
0,237
640,6
1,8,959
464
3,777,9
 85
2,5,7,995,9