MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 12/06/2013
XSCT - Loại vé: K2T6
Giải ĐB
452406
Giải nhất
50871
Giải nhì
64290
Giải ba
52694
50049
Giải tư
64218
34212
24828
01567
93930
92496
44244
Giải năm
1258
Giải sáu
4698
2714
7135
Giải bảy
577
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
3,906
712,4,8
128
 30,5,6
1,4,944,9
358
0,3,967
6,771,7
1,2,5,98 
490,4,6,8
 
Ngày: 05/06/2013
XSCT - Loại vé: K1T6
Giải ĐB
476427
Giải nhất
97863
Giải nhì
79214
Giải ba
94637
78074
Giải tư
28475
49942
85580
62451
51929
75884
95086
Giải năm
4822
Giải sáu
8725
9645
8172
Giải bảy
938
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
7,80 
514
2,4,722,5,7,9
637,8
1,7,842,5
2,4,751
863
2,370,2,4,5
380,4,6
29 
 
Ngày: 29/05/2013
XSCT - Loại vé: K5T5
Giải ĐB
230641
Giải nhất
30960
Giải nhì
34637
Giải ba
13107
73728
Giải tư
29428
25130
24279
48855
05137
41797
89653
Giải năm
4740
Giải sáu
3757
3863
9833
Giải bảy
349
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
3,4,607
41 
 282
3,5,630,3,72
 40,1,8,9
553,5,7
 60,3
0,32,5,979
22,48 
4,797
 
Ngày: 22/05/2013
XSCT - Loại vé: K4T5
Giải ĐB
663712
Giải nhất
08668
Giải nhì
30286
Giải ba
83827
11171
Giải tư
46069
57680
14402
35998
93898
27398
71072
Giải năm
1869
Giải sáu
0188
8322
6146
Giải bảy
634
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
802,3
712
0,1,2,722,7
034
346
 5 
4,868,92
271,2
6,8,9380,6,8
62983
 
Ngày: 15/05/2013
XSCT - Loại vé: K3T5
Giải ĐB
638814
Giải nhất
51249
Giải nhì
34292
Giải ba
57796
26233
Giải tư
07017
97913
26135
67964
66675
44342
68780
Giải năm
1423
Giải sáu
3254
8974
4416
Giải bảy
579
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
80 
 13,4,6,7
8
4,923
1,2,333,5
1,5,6,742,9
3,754
1,964
174,5,9
180
4,792,6
 
Ngày: 08/05/2013
XSCT - Loại vé: L: K2T5
Giải ĐB
780336
Giải nhất
88297
Giải nhì
16674
Giải ba
23078
02075
Giải tư
79370
31264
68117
65759
00563
50809
69456
Giải năm
0331
Giải sáu
5434
3637
0006
Giải bảy
007
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
706,7,9
317
 2 
631,4,6,7
9
3,6,74 
756,9
0,3,563,4
0,1,3,970,4,5,8
78 
0,3,597
 
Ngày: 01/05/2013
XSCT - Loại vé: K1T5
Giải ĐB
083262
Giải nhất
39560
Giải nhì
13288
Giải ba
90250
17168
Giải tư
76620
57018
97806
15892
59452
11551
05410
Giải năm
1994
Giải sáu
2410
0949
3572
Giải bảy
147
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
12,2,5,606,9
5102,8
5,6,7,920
 3 
947,9
 50,1,2
060,2,8
472
1,6,888
0,492,4