MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 08/04/2015
XSCT - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
508180
Giải nhất
05503
Giải nhì
81754
Giải ba
02906
40556
Giải tư
29068
95622
46063
94067
61841
43338
95456
Giải năm
9550
Giải sáu
0771
2236
4538
Giải bảy
198
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
5,803,6
4,71 
222
0,6362,82
541
 50,4,62
0,32,5263,7,8
671
32,6,980
 98
 
Ngày: 01/04/2015
XSCT - Loại vé: K1T4
Giải ĐB
032996
Giải nhất
37429
Giải nhì
79071
Giải ba
33198
43958
Giải tư
38021
21188
75555
48495
03864
07732
05905
Giải năm
2710
Giải sáu
3748
8314
0208
Giải bảy
747
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
105,8
2,710,4
321,9
 32
1,5,647,8
0,5,954,5,8
964
471
0,4,5,8
9
88
295,6,8
 
Ngày: 25/03/2015
XSCT - Loại vé: K4T3
Giải ĐB
365612
Giải nhất
54167
Giải nhì
20276
Giải ba
39489
76174
Giải tư
41952
22006
47642
98066
04505
31152
22697
Giải năm
1585
Giải sáu
3376
6465
0006
Giải bảy
023
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
 05,62
 12
1,4,5223
23 
742
0,6,8522
02,62,7265,62,7
6,974,62
 85,9
897
 
Ngày: 18/03/2015
XSCT - Loại vé: K3T3
Giải ĐB
587011
Giải nhất
48840
Giải nhì
57208
Giải ba
31440
96643
Giải tư
20313
01602
37059
37683
57725
99270
89077
Giải năm
9773
Giải sáu
8801
7758
6927
Giải bảy
801
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
42,7012,2,8
02,111,3
025,7
1,4,7,83 
 402,3
258,9
666
2,770,3,7
0,583
59 
 
Ngày: 11/03/2015
XSCT - Loại vé: K2T3
Giải ĐB
525295
Giải nhất
28137
Giải nhì
26905
Giải ba
91969
27364
Giải tư
79624
55101
06462
24417
37058
49292
37317
Giải năm
8071
Giải sáu
3640
6854
2711
Giải bảy
350
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
4,501,5
0,1,711,72
6,924
333,7
2,5,640
0,950,4,8
 62,4,9
12,371
58 
692,5
 
Ngày: 04/03/2015
XSCT - Loại vé: K1T3
Giải ĐB
690020
Giải nhất
98446
Giải nhì
59620
Giải ba
26367
71649
Giải tư
58819
83422
48701
47725
49815
28192
80581
Giải năm
5545
Giải sáu
1288
8131
7810
Giải bảy
423
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
1,2201
0,3,810,5,9
2,9202,2,3,5
231,4
345,6,9
1,2,45 
467
67 
881,8
1,492
 
Ngày: 25/02/2015
XSCT - Loại vé: K4T2
Giải ĐB
340539
Giải nhất
46546
Giải nhì
60324
Giải ba
88411
48651
Giải tư
57143
54273
09817
42851
62304
17658
49739
Giải năm
9893
Giải sáu
8987
3599
3134
Giải bảy
979
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
 04
1,5211,7,8
 24
4,7,934,92
0,2,343,6
 512,8
46 
1,873,9
1,587
32,7,993,9