MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 23/07/2020
XSBTH - Loại vé: 7K4
Giải ĐB
898948
Giải nhất
37166
Giải nhì
70361
Giải ba
03186
67427
Giải tư
59633
19001
34632
19395
30151
58157
39947
Giải năm
6442
Giải sáu
5827
4105
4619
Giải bảy
788
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
 01,5
0,5,619
3,4272
332,3,5
 42,7,8
0,3,951,7
6,861,6
22,4,57 
4,886,8
195
 
Ngày: 16/07/2020
XSBTH - Loại vé: 7K3
Giải ĐB
541757
Giải nhất
72368
Giải nhì
39566
Giải ba
02749
56103
Giải tư
38341
62124
37702
80189
59729
31992
82469
Giải năm
2312
Giải sáu
2431
6227
8586
Giải bảy
689
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
 02,3
3,412,7
0,1,924,7,9
031
241,9
 57
6,866,8,9
1,2,57 
686,92
2,4,6,8292
 
Ngày: 09/07/2020
XSBTH - Loại vé: 7K2
Giải ĐB
801879
Giải nhất
18064
Giải nhì
44375
Giải ba
42160
26180
Giải tư
15624
51893
66777
66173
08071
07045
03674
Giải năm
5005
Giải sáu
7972
8675
8829
Giải bảy
727
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
6,805
71 
724,7,9
72,93 
2,6,745
0,4,725 
 60,4
2,771,2,32,4
52,7,9
 80
2,793
 
Ngày: 02/07/2020
XSBTH - Loại vé: 7K1
Giải ĐB
868838
Giải nhất
22761
Giải nhì
61739
Giải ba
61522
35868
Giải tư
90673
23824
59930
58343
73465
00258
54362
Giải năm
3714
Giải sáu
8440
9498
8035
Giải bảy
921
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
3,40 
2,5,614
2,621,2,4
4,730,5,8,9
1,240,3
3,651,8
 61,2,5,8
 73
3,5,6,98 
398
 
Ngày: 25/06/2020
XSBTH - Loại vé: 6K4
Giải ĐB
720594
Giải nhất
45591
Giải nhì
54272
Giải ba
30628
98373
Giải tư
23448
52856
36309
26279
54251
68857
67057
Giải năm
0956
Giải sáu
1946
5282
0460
Giải bảy
945
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
609
5,918
7,828
73 
945,6,8
451,62,72
4,5260
5272,3,9
1,2,482
0,791,4
 
Ngày: 18/06/2020
XSBTH - Loại vé: 6K3
Giải ĐB
881465
Giải nhất
96331
Giải nhì
15677
Giải ba
99000
71088
Giải tư
25963
94847
01217
17791
70448
37479
48226
Giải năm
3253
Giải sáu
2879
6897
1774
Giải bảy
875
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
000
3,917
 23,6
2,5,631
747,8
6,753
263,5
1,4,7,974,5,7,92
4,888
7291,7
 
Ngày: 11/06/2020
XSBTH - Loại vé: 6K2
Giải ĐB
675905
Giải nhất
20043
Giải nhì
69332
Giải ba
92384
48463
Giải tư
25529
00474
49252
04837
32455
09291
93081
Giải năm
3455
Giải sáu
6639
0403
5796
Giải bảy
804
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,5
8,91 
3,529
0,4,632,7,9
0,7,843
0,5252,52
963,8
374
681,4
2,391,6