MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 14/11/2024
XSBTH - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
259354
Giải nhất
03110
Giải nhì
43586
Giải ba
32083
10310
Giải tư
40269
25779
13305
82277
93556
41891
16649
Giải năm
6557
Giải sáu
5237
5429
7601
Giải bảy
564
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
1201,2,5
0,9102
029
837
5,649
054,6,7
5,864,9
3,5,777,9
 83,6
2,4,6,791
 
Ngày: 07/11/2024
XSBTH - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
333007
Giải nhất
74473
Giải nhì
38160
Giải ba
00618
67719
Giải tư
99339
64384
36500
25225
49526
02481
13812
Giải năm
9196
Giải sáu
9607
1842
1506
Giải bảy
737
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
0,600,6,72
812,8,9
1,425,6
7372,9
842
25 
0,2,960
02,3273
181,4
1,396
 
Ngày: 31/10/2024
XSBTH - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
918148
Giải nhất
06170
Giải nhì
28404
Giải ba
94525
31365
Giải tư
67032
25794
96738
58035
33177
63282
26307
Giải năm
1636
Giải sáu
0674
0021
4715
Giải bảy
574
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
704,7
2,415
3,821,5
 32,5,6,8
0,72,941,8
1,2,3,65 
365
0,770,42,7
3,482
 94
 
Ngày: 24/10/2024
XSBTH - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
299820
Giải nhất
74867
Giải nhì
33024
Giải ba
00241
49783
Giải tư
11544
21117
21492
99345
32870
08437
48488
Giải năm
4191
Giải sáu
7540
7344
2449
Giải bảy
933
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
2,4,70 
4,917
920,4
3,4,833,7
2,4240,1,3,42
5,9
45 
 67
1,3,670
883,8
491,2
 
Ngày: 17/10/2024
XSBTH - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
310585
Giải nhất
39335
Giải nhì
47379
Giải ba
53903
40288
Giải tư
34934
14115
05437
20041
39255
14630
98817
Giải năm
0872
Giải sáu
8914
7905
4843
Giải bảy
952
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
303,5
414,5,7,9
5,72 
0,430,4,5,7
1,341,3
0,1,3,5
8
52,5
 6 
1,372,9
885,8
1,79 
 
Ngày: 10/10/2024
XSBTH - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
509945
Giải nhất
18530
Giải nhì
10082
Giải ba
47124
77101
Giải tư
21057
94452
91428
06042
23577
86078
92511
Giải năm
6256
Giải sáu
6141
0403
9684
Giải bảy
607
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
301,3,7
0,1,411
4,5,824,5,8
030
2,841,2,5
2,452,6,7
56 
0,5,777,8
2,782,4
 9 
 
Ngày: 03/10/2024
XSBTH - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
002315
Giải nhất
19345
Giải nhì
49259
Giải ba
26184
34428
Giải tư
27738
57801
11564
66795
07085
23939
39289
Giải năm
4743
Giải sáu
2902
7605
1603
Giải bảy
461
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,3,5
0,615
028
0,438,9
6,843,5
0,1,4,82
9
59
 61,4
 7 
2,384,52,9
3,5,895