MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước

Ngày: 19/11/2011
XSBP - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
217481
Giải nhất
16863
Giải nhì
73910
Giải ba
07683
85025
Giải tư
02599
71563
03714
33026
38919
42315
98359
Giải năm
0816
Giải sáu
6172
6114
2872
Giải bảy
680
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
1,80 
3,810,42,5,6
9
7225,6
62,831
124 
1,259
1,2632
 722
 80,1,3
1,5,999
 
Ngày: 12/11/2011
XSBP - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
347746
Giải nhất
56770
Giải nhì
41866
Giải ba
07874
43888
Giải tư
38134
90571
18784
10070
54081
84682
49026
Giải năm
0958
Giải sáu
2561
6257
9898
Giải bảy
651
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
7204
5,6,7,81 
826
 34
0,3,7,846
 51,7,8
2,4,661,6
5702,1,4
5,8,981,2,4,8
 98
 
Ngày: 05/11/2011
XSBP - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
792599
Giải nhất
73082
Giải nhì
49116
Giải ba
14351
59348
Giải tư
95222
46932
76684
37316
16998
42594
55149
Giải năm
0470
Giải sáu
7589
7604
2162
Giải bảy
303
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
703,4
5162
2,3,6,822
032
0,8,948,9
 51
1262
 70
4,8,982,4,8,9
4,8,994,8,9
 
Ngày: 29/10/2011
XSBP - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
743609
Giải nhất
49891
Giải nhì
88502
Giải ba
53807
08859
Giải tư
46482
96932
44575
32464
54261
30979
70513
Giải năm
2477
Giải sáu
1630
1488
5168
Giải bảy
203
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
302,3,7,9
6,913
0,3,82 
0,1,330,2,3
64 
759
 61,4,8
0,775,7,9
6,882,8
0,5,791
 
Ngày: 22/10/2011
XSBP - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
135919
Giải nhất
72128
Giải nhì
19510
Giải ba
74032
30032
Giải tư
86553
05624
46301
05494
81794
07811
21229
Giải năm
5117
Giải sáu
4608
2346
5946
Giải bảy
302
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
101,2,8
0,110,1,7,9
0,3224,8,9
5322
2,92462
 53
42,96 
17 
0,28 
1,2942,6
 
Ngày: 15/10/2011
XSBP - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
624581
Giải nhất
33207
Giải nhì
87051
Giải ba
80338
93988
Giải tư
43523
39091
54434
96419
74163
41993
45320
Giải năm
2991
Giải sáu
0961
0207
1995
Giải bảy
503
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
203,72,9
5,6,8,9219
 20,3
0,2,6,934,8
34 
951
 61,3
027 
3,881,8
0,1912,3,5
 
Ngày: 08/10/2011
XSBP - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
433247
Giải nhất
54012
Giải nhì
03143
Giải ba
88533
94513
Giải tư
16898
81666
75545
69452
06014
14305
18567
Giải năm
9890
Giải sáu
9571
4521
4028
Giải bảy
855
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,905
2,712,3,4
1,520,1,8
1,3,433
143,5,7
0,4,552,5
666,7
4,671
2,98 
 90,8