MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương

Ngày: 24/04/2015
XSBD - Loại vé: 04KS17
Giải ĐB
739030
Giải nhất
29016
Giải nhì
26873
Giải ba
09198
68034
Giải tư
70846
69892
51217
25785
19207
80765
83739
Giải năm
9032
Giải sáu
6222
1309
7217
Giải bảy
997
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
307,9
 12,6,72
1,2,3,922
730,2,4,9
346
6,85 
1,465
0,12,973
985
0,392,7,8
 
Ngày: 17/04/2015
XSBD - Loại vé: 04KS16
Giải ĐB
887312
Giải nhất
97142
Giải nhì
95818
Giải ba
41081
69249
Giải tư
06454
64627
11725
13690
74172
95029
73021
Giải năm
3026
Giải sáu
8409
3266
3571
Giải bảy
424
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
909
2,7,812,8
1,4,721,4,52,6
7,9
 3 
2,542,9
2254
2,666
271,2
181
0,2,490
 
Ngày: 10/04/2015
XSBD - Loại vé: 04KS15
Giải ĐB
283498
Giải nhất
59974
Giải nhì
34910
Giải ba
06456
76780
Giải tư
08010
84816
64562
26260
36892
33301
14072
Giải năm
0887
Giải sáu
3900
2488
7086
Giải bảy
867
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
0,12,6,8200,1
0102,6
6,7,92 
 3 
74 
 56
1,5,860,2,7
6,872,4
8,9802,6,7,8
 92,8
 
Ngày: 03/04/2015
XSBD - Loại vé: 04KS14
Giải ĐB
282706
Giải nhất
57123
Giải nhì
10491
Giải ba
79439
37323
Giải tư
71331
08443
39883
59206
88921
95221
24248
Giải năm
3240
Giải sáu
9998
7066
6442
Giải bảy
196
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
4062
22,3,91 
3,4212,32
22,4,831,2,9
 40,2,3,8
 5 
02,6,966
 7 
4,983
391,6,8
 
Ngày: 27/03/2015
XSBD - Loại vé: 03KS13
Giải ĐB
257469
Giải nhất
30477
Giải nhì
17246
Giải ba
43165
81898
Giải tư
18994
62638
62369
54690
16218
19710
44144
Giải năm
9775
Giải sáu
6398
2275
7070
Giải bảy
224
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
1,7,90 
 10,8
 24
 38
2,4,944,6
6,725 
4,965,92
770,52,7
1,3,928 
6290,4,6,82
 
Ngày: 20/03/2015
XSBD - Loại vé: 03KS12
Giải ĐB
390125
Giải nhất
67470
Giải nhì
33622
Giải ba
10763
16830
Giải tư
01547
49698
67027
11086
48832
40734
25551
Giải năm
2386
Giải sáu
3560
8871
9252
Giải bảy
042
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
3,6,70 
5,71 
2,3,4,522,5,7
630,2,42
3242,7
251,2
8260,3
2,470,1
9862
 98
 
Ngày: 13/03/2015
XSBD - Loại vé: 03KS11
Giải ĐB
546348
Giải nhất
06531
Giải nhì
07104
Giải ba
00181
65703
Giải tư
28301
03697
49037
36452
50504
16516
16686
Giải năm
5379
Giải sáu
8509
6708
1330
Giải bảy
454
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,301,3,42,8
9
0,3,810,6
52 
030,1,7
02,548
 52,4
1,86 
3,979
0,481,6
0,797