MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre

Ngày: 25/11/2014
XSBTR - Loại vé: K47T11
Giải ĐB
011253
Giải nhất
74882
Giải nhì
12019
Giải ba
16176
95661
Giải tư
15061
61040
75250
36266
85077
36812
90839
Giải năm
0476
Giải sáu
6485
4131
0147
Giải bảy
333
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
4,50 
3,6212,9
1,82 
3,531,3,7,9
 40,7
850,3
6,72612,6
3,4,7762,7
 82,5
1,39 
 
Ngày: 18/11/2014
XSBTR - Loại vé: K46T11
Giải ĐB
259761
Giải nhất
69224
Giải nhì
96027
Giải ba
99558
63164
Giải tư
44069
17442
04056
53177
66396
71300
48365
Giải năm
4167
Giải sáu
5550
6910
5062
Giải bảy
179
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
0,1,500,9
610
4,624,7
 3 
2,642
650,6,8
5,961,2,4,5
7,9
2,6,777,9
58 
0,6,796
 
Ngày: 11/11/2014
XSBTR - Loại vé: K45T11
Giải ĐB
040632
Giải nhất
96175
Giải nhì
57985
Giải ba
92424
30615
Giải tư
66123
75867
50809
27025
33951
07867
11898
Giải năm
2018
Giải sáu
1420
6622
8531
Giải bảy
223
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
209
3,4,515,8
2,320,2,32,4
5
2231,2
241
1,2,7,851
 672
6275
1,985
098
 
Ngày: 04/11/2014
XSBTR - Loại vé: K44T11
Giải ĐB
639946
Giải nhất
43099
Giải nhì
64554
Giải ba
57936
18449
Giải tư
70108
36791
44003
91136
71194
01181
27536
Giải năm
7979
Giải sáu
8802
4400
4491
Giải bảy
272
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
000,2,3,8
8,921 
0,72 
0363
5,946,9
 54,9
33,46 
 72,9
081
4,5,7,9912,4,9
 
Ngày: 28/10/2014
XSBTR - Loại vé: K43T10
Giải ĐB
837707
Giải nhất
01617
Giải nhì
52460
Giải ba
19766
73385
Giải tư
69337
12110
27539
85576
82282
40860
08511
Giải năm
9152
Giải sáu
5619
8433
5477
Giải bảy
839
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
1,6207
110,1,2,7
9
1,5,82 
333,7,92
 4 
852
6,7602,6
0,1,3,776,7
 82,5
1,329 
 
Ngày: 21/10/2014
XSBTR - Loại vé: K42T10
Giải ĐB
029782
Giải nhất
13542
Giải nhì
87835
Giải ba
52544
00598
Giải tư
16600
77969
00100
29503
60688
88883
74908
Giải năm
2778
Giải sáu
8469
3532
3858
Giải bảy
646
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
02002,3,8
 1 
3,4,82 
0,832,5
442,4,6
358
468,92
 78
0,5,6,7
8,9
82,3,8
6298
 
Ngày: 14/10/2014
XSBTR - Loại vé: K41T10
Giải ĐB
370715
Giải nhất
03343
Giải nhì
51764
Giải ba
91261
56426
Giải tư
83072
45741
55628
05830
96953
06348
42320
Giải năm
3583
Giải sáu
3583
3448
7524
Giải bảy
845
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
2,30 
4,615
720,4,6,8
4,5,8230
2,5,641,3,5,82
1,453,4
261,4
 72
2,42832
 9